Get Off Là Gì? Các Giới Từ Đi Với Get Off

Tiếng Anh vốn là một ngoại ngữ rất quan trọng mà bạn cần biết. Có rất nhiều phương pháp học từ mới Tiếng Anh rất hiệu quả. Hôm nay, MayThongDich.Com sẽ giới thiệu cho bạn từ Get off là gì và cách dùng cụm động từ Get off trong tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!

NGHĨA CỦA TỪ GET OFF LÀ GÌ?

Get off là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất của cụm từ "get off":

  • Get off: Rời khỏi phương tiện giao thông (xe buýt, tài, máy bay,...)

Ví dụ:

- As it is reported, the G23 plan was landing. Passengers get off the airport’s area. (Như đã thông báo, máy bay G23 đã hạ cánh. Mời quý khách xuống khu vực sân bay).

- Get off the plane: Xuống máy bay.

  • Get off: vô cùng hài lòng.

Ví dụ: My friends got off eating your chocolate. (Bạn của tôi rất thích socola cậu làm).

  • Get off: Trốn phạt, giúp người khác tránh hình phạt hoặc giảm nhẹ hình phạt

Ví dụ: I was surprised and I thought he might even get off with that defense. (Tôi bất ngờ và tôi vẫn nghĩ rằng cô ấy sẽ được giảm án với sự bảo vệ đó).

  • Get off: Rời khỏi, tránh xa, tránh ra

Ví dụ: Son, get off there before you get hurt. (Con trai, tránh xa khỏi đó trước khi bị thương).

  • Get off: Loại bỏ thứ gì đó ra khỏi 1 vị trí cụ thể

Ví dụ: Get your feet off the table. (Hãy bỏ chân ra khỏi bàn ngay).

  • Get off: Kết thúc công việc (thường khi được cho phép)

Ví dụ: I got off work early yesterday. (Hôm qua tôi được tan làm sớm).

  • Get off: Cởi bỏ (quần áo hoặc vật dụng)

Ví dụ: He got off his coat. (Anh ấy đã cởi áo khoác).

  • Get off: Bắt đầu một hành trình

Ví dụ: We need to get off the bus early to avoid being late for work. (Chúng ta cần phải xuống xe sớm để tránh bị trễ giờ làm.)

  • Get off: Ru ngủ (đặc biệt là trẻ)

Ví dụ: She's sing a lullaby to get her baby off to sleep. (Cô ấy đang hát một bài hát ru để ru con mình ngủ).

  • Get off: Nổ súng, bắn súng

Ex: He had been got off a few shots before being arrested. (Anh ấy đã bị bắn vài phát trước khi bị bắt).

  • Get off: Nói hoặc viết điều gì đó thú vị

Ví dụ: He got off some jokes at the start of his presentation. (Anh ấy nói đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình).

  • Get off: Dừng nói chuyện điện thoại

Ví dụ: Yesterday he suddenly got off my phone! (Hôm qua anh ấy đột nhiên cúp máy tôi).

  • Get off: Gửi bưu kiện hoặc email

Ví dụ: I got the email off to my boss. (Tôi đã gửi mail cho sếp của tôi).

Get off được cấu thành từ 2 bộ phận: 

  • Động từ GET: nghĩa là lấy.

  • Giới từ OFF.

Nghĩa các cụm động từ này không liên quan đến giới từ gốc, có thể sử dụng trong rất nhiều bối cảnh, đoạn hội thoại, giao tiếp hay các văn bản.

CÁC GIỚI TỪ ĐI VỚI GET - VÍ DỤ

GET + giới từ = động từ ghép với nhiều nghĩa khác nhau.

  1. Get up: Thức dậy, đứng lên.

Ex: The first thing I do when I get up is going to the toilet. ( Việc đầu tiên tôi làm khi tôi thức dậy là đi vào nhà vệ sinh).

  1. Get away: đi nghỉ (mát) hoặc nghỉ ngắn hạn, đi khỏi, rời nơi nào đó.

Ex: He didn’t come because he was stuck at work and couldn’t get away. (Anh ấy không đến vì vướng việc và không thể rời đi). 

  1. Get by: cố gắng làm một việc gì đó, mặc dù hơi khó khăn.

Ex: Please, help me get by this large river. (Xin hãy giúp tôi đi qua con sông to lớn này).

  1. Get in: vào trong xe, nhà hoặc đến một nơi nào đó.

Ex: I borrowed her pass to get in. (Tôi mượn mật khẩu của cô ấy để vào tòa nhà).

  1. Get along: hợp nhau, hòa hợp, tiến bộ.

Ex: They get along very well. (Họ rất hòa thuận với nhau).

  1. Get across: giải thích rõ ràng.

Ex: We get across our idea when we meet Dr.John. (Chúng tôi sẽ trình bày rõ ràng ý kiến  khi gặp giáo sư John).

  1. Get down/to: làm một việc gì đó nghiêm túc.

Ex: Let's get to prepare a report, boys! (Hãy bắt tay vào làm bài báo cáo thôi các chàng trai).

  1. Get on: bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó.

Ex: The teacher asked the pupils to get on with some work quietly as she had to leave the classroom. (Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm việc khi cô ấy rời đi).

  1. Get out: thoát ra, lộ ra ngoài.

Ex: We wanted to get out of there as fast as we could. (Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát ra khỏi đây).

  1. Get ahead: tiến bộ, vượt trội hơn.

Ex: Nowadays, you need IT skills if you want to get ahead. (Ngày nay, bạn cần có kỹ năng công  nghệ thông tin nếu muốn tiến bộ).

  1. Get through: hoàn thành nhiệm vụ.

Ex: I’m going to take some work home because I haven’t managed to get through it all day. (Tôi định mang vài việc về nhà làm bởi vì tôi chưa hoàn thành nó trong hôm nay).

  1. Get over: hồi phục (sau ốm), vượt qua (một vấn đề).

Ex: It took me ages to get over the bout of flu. (Tôi mất 1 khoảng thời gian dài để hồi phục sau cơn cúm nặng).

  1. Get at: có ý, ý định, ý muốn.

Ex: What do you think she’s getting at? I’ve no idea what she wants. (Bạn nghĩ xem cô ấy đang có ý gì? Tôi không hiểu cô ấy muốn gì cả.

  1. Get back: trở lại, trở về.

Ex: The train was held up so we didn’t get back home until midnight. (Chuyến tàu đã bị hoãn nên chúng tôi không thể trở về nhà mãi cho tới nửa đêm).

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA GET OFF TRONG TIẾNG ANH

Có 2 cách sử dụng chính cho cụm động từ Get off.

Cách 1: Sử dụng để nói với ai đó ngừng chạm vào một cái gì đó hoặc một người nào đó. Cách này thường dùng với cấu trúc: 

GET OFF something/somebody

Ex: 

  • Get off me! (Bỏ tôi ra).

  • Get off those cakes, or there’ll be trouble. (Đừng đụng tới cái bánh đó, nếu không sẽ có rắc rối).

  • Get off = stop touching me! (Đừng chạm vào tôi).

Cách 2: Dùng để chỉ việc rời khỏi một địa điểm hay bắt đầu khởi hành đến một nơi nào đó. Hoặc là sự giúp đỡ người khác làm điều này. Cấu trúc này được viết như sau:

♦ GET somebody OFF (Get sb off)

Ex: She gets the child off to school. (Cô ấy đưa đứa trẻ đến trường).

Ngoài ra còn có rất nhiều nghĩa khác:

♦ GET OFF something: nghỉ việc với sự cho phép.

Ex: Could you GET OFF tomorrow? (Bạn có thể nghỉ làm vào ngày mai không?).

♦ GET something OFF: Gửi thứ gì đó qua bưu điện hoặc bằng thư điện tử.

Ex: You can get this mail off. (Bạn có thể gửi thư này qua bưu điện hoặc điện tử.

♦ GET somebody OFF something: Dừng thảo luận một chủ đề cụ thể nào đó hoặc khiến ai đó làm việc này.

Ex: Can we get off the subject of learning? (Chúng ta có thể dừng chủ đề học tập không?).

♦ GET OFF with sth: Ai đó thoát khỏi một tình huống, thường là tình huống tiêu cực, với một hậu quả nhẹ hoặc hình phạt không đáng kể.

Ex: He got off with a warning. (Anh ấy chỉ bị cảnh cáo mà thôi.)

MỘT SỐ THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN GET OFF

  • Get off on the wrong foot: Bắt đầu một mối quan hệ hoặc công việc không thuận lợi.
  • Get off lightly: Nhận hình phạt nhẹ.
  • Get off someone’s back: Ngừng chỉ trích hoặc làm phiền ai đó.
  • Get off the ground: Bắt đầu thành công hoặc tiến triển tốt.

Bài viết trên đây đã chia sẻ cho các bạn về nghĩa từ Get off và cách dùng Get off trong tiếng anh. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Sản phẩm tốt nhất thế giới
Video sản phẩm
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên
SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt?
So Sánh Máy Phiên Dịch Atalk Go và Atalk Plus | Máy Thông Dịch Tốt Nhất