Occur nghĩa là gì? Định nghĩa, Cấu trúc, Cách dùng Occur tiếng Anh

Occur là gì? Occurs nghĩa là gì? Occurred là gì? Có rất nhiều từ vựng có nghĩa là xảy ra trong tiếng Anh và “Occur” là một trong số đó. Từ mới “Occur” được sử dụng rất nhiều trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, có nhiều người học tiếng Anh bị nhẫm lẫn giữa “happen, take place và occur” vì chúng có nghĩa tương đương, nhưng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải đáp chi tiết khái niệm Occur trong tiếng Anh, cách dùng Occur  có ví dụ cụ thể và phân biệt Occur với happen và take place!

OCCUR LÀ GÌ?

1. Định nghĩa Occur

Trong tiếng Anh, Occur (phiên âm /əˈkɜr/ hoặc /ə.ˈkɜː/) là một động từ có nghĩa là "xảy ra" hoặc "diễn ra". 

Occur dùng để miêu tả tình huống, hiện tượng xảy ra trong không gian và thời gian nhất định đặc biệt là tai nạn hoặc các sự kiện bất ngờ không mong đợi  khác. 

Ex: The accident occurred shortly after the plane took off (Tai nạn xảy ra ngay sau khi máy bay cất cánh). 

Ngoài ý nghĩa trên, Occur còn có nghĩa là:

  • occur: Xảy ra, xảy đến

Ex: Many suicides occur in prisons (Nhiều vụ tự sát xảy ra trong nhà tù).

  • occur: Xuất hiện, tìm thấy

Ex: Several misprints occur on the first page (Rất nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang đầu tiên).

  • occur: Chợt nảy ra/ lóe lên (ý nghĩ)

Ex: It occurs to me that… (Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là…).

  • occur: Tồn tại hoặc có mặt trong, giữa,...

Ex: Violence of some type seems to occur in every society (Bạo lực dưới một số hình thức dường như tồn tại ở mọi nơi trong xã hội).

2. Cấu trúc occur và cách dùng

Cấu trúc occur cơ bản: “Occur + Ø / Trạng ngữ”.

  • Sau “Occur” không dùng thêm từ loại nào:

Ex: Incidents  occur. (Sự cố xảy ra.)

  • Dùng “Occur” để chỉ một thời điểm cụ thể khi xảy ra sự kiện nào đó. 

Ex: The meeting will occur today (Cuộc họp sẽ diễn ra vào hôm nay).

  • “Occur + Trạng từ”: nhằm làm rõ hay thay đổi ý nghĩa của một sự kiện/ hiện tượng đột ngột, không dự đoán trước được.

Ex: Minerals occur naturally in the earth's crust (Khoáng sản xuất hiện một cách tự nhiên trong lớp vỏ Trái Đất). 

  • Dùng quá khứ phân từ Occur là Occurred

Ex: The partition of India occurred in 1948 (Sự phân cùng của Ấn độ diễn ra vào năm 1948).

  • Dùng “Occur” với Bổ ngữ: nhằm mô tả thêm về sự kiện. 

Ex: The condition occurs primarily in older adults (Tình trạng này xảy ra chủ yếu ở người lớn tuổi). 

Trong câu này, bổ ngữ là: “primarily in older adults” - bổ sung thêm thông tin về đối tượng cụ thể, có vai trò làm rõ ngữ nghĩa của câu nói.

Lưu ý: "occur" là một từ vựng khá chính thống, thường được dùng trong các bài viết có văn phong trang trọng, chuyên nghiệp hoặc mang tính học thuật.

3. Ví dụ cách dùng Occur

  • An accident involving over ten vehicles has occurred in the east-bound lane. (Một tai nạn liên quan đến hơn 10 phương tiện đã xảy ra trên làn đường hướng Đông).

  • If any of these symptoms occur while you are taking the medication, consult your doctor immediately. (Nếu bất kỳ triệu chứng nào xảy ra trong khi bạn đang dùng thuốc, hãy ngay lập tức hỏi ý kiến bác sĩ của bạn).

  • We are of course investigating how an error like this could have occurred. (Tất nhiên, chúng tôi đang điều tra làm thế nào có thể xảy ra một sai sót như thế này).

  • Evolution occurs as a result of adaptation to new environments. (Sự tiến hóa xảy ra như là kết quả của sự thích nghi với môi trường mới).

  • Evidence suggests that errors may indeed be occurring. (Bằng chứng cho thấy rằng lỗi thực sự có thể xảy ra).

  • Helium occurs as a byproduct of natural gas. (Heli có thể xuất hiện như một sản phẩm phụ của khí tự nhiên).

  • No change in the pattern of empirical results occurs if the maximum is used instead. (Không có sự thay đổi nào trong mô hình kết quả thực nghiệm xảy ra nếu giá trị lớn nhất được sử dụng thay thế).

  • These are now due to occur in 1991, having been postponed on several occasions over the past few years. (Những dự án này bây giờ được dự kiến sẽ diễn ra vào năm 1991, sau khi bị hoãn nhiều lần trong vài năm qua).

  • Given the current recognition system, it is most unlikely that such examples will occur in this form. (Với hệ thống nhận diện hiện tại hầu như không có khả năng các ví dụ như vậy sẽ xảy ra dưới hình thức này).

  • When I was a small girl, quite serious fires seemed to occur in my old village with great frequency. (Khi tôi còn là một cô bé, những vụ hỏa hoạn khá nghiêm trọng dường như xảy ra trong ngôi làng cũ của tôi với tần suất lớn. 

NHỮNG CỤM TỪ VỚI OCCUR - VÍ DỤ

Occur To + Tân ngữ trực tiếp: Diễn tả một ý nghĩ, ý tưởng, suy nghĩ đột ngột xuất hiện trong tâm trí ai đó.

  • “occur to + tân ngữ trực tiếp + that”

Ex: It occurred to him that he had left her keys at home. (Anh ấy đã nghĩ ra rằng anhh ấy đã để chìa khóa ở nhà).

  • “occur to + tân ngữ trực tiếp + to V-Inf”

Ex: It occurred to me to call my dad. (Tôi chợt nghĩ ra là nên gọi cho bố của tôi).

CÁC TỪ LOẠI CỦA TỪ VỰNG “OCCUR” - XẢY RA TIẾNG ANH

1. Danh từ của Occur

Danh từ của Occur là: occurrence /əˈkʌrəns/ (Noun) - điều đó xảy ra hoặc tồn tại.

Ex: Vandalism used to be a rare occurrence here. (Phá hoại từng là một điều hiếm khi xảy ra ở đây).

2. Tính từ của Occur

“Occur” không có tính từ. Do đó, “occurred” và “occurring” không phải là tính từ mà là 2 dạng biến thể của động từ “Occur”. 

OCCUR ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

"Occur" thường được sử dụng với giới từ "in" hoặc "at" khi mô tả vị trí hoặc thời gian xảy ra của sự kiện hoặc tình huống.

1. Occur + in: Mô tả vị trí, nơi chốn trong một tình huống cụ thể. 

Ex: The fire occur in the parking lot. (Vụ cháy xảy ra ở bãi gửi xe).

2. Occur + at: Chỉ cho địa điểm hoặc thời điểm cụ thể.

Ex: The Born Pink concert occurred at My Dinh stadium. (Đêm nhạc Born Pink đã diễn ra tại sân vận động Mỹ Đình).

TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI OCCURS

Occurs đồng nghĩa: come up, come (to), strike, dawn (on), cross, remember, recall, recollect, appear, learn, emerge, arrive, memorize, reminisce, materialize, happen, take place, takes occur, transpires, comes about, arises, comes to pass,...

Occurs trái nghĩa: forget, disregard, overlook, ignore, neglect, unlearn,...

CÁCH PHÂN BIỆT HAPPEN, OCCUR & TAKE PLACE

 

Occur

Happen

Take place

Ý nghĩa

Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tồn tại, tương tự happen nhưng có tính trang trọng hơn.

Hàm ý chuyện gì đó Xảy ra, xảy đến ngẫu nhiên, tình cờ, không dự báo trước hoặc để nói về kết quả của hành động nào đó. 

Hàm ý một sự việc xảy ra một cách có xếp đặt trước, dự liệu trước.

Ví dụ

  • His death occured the following year. (Cái chết của ông ấy xảy ra vào năm sau đó). 

  • Thirdly, a “nationalization” of southern politics has occurred. (Thứ ba, một cuộc “quốc hữu hóa” nền chính trị miền Nam đã xảy ra).

  • No one knows what will happen next (Không ai biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo).

  • I don’t know what will happen if my father finds out. (Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra nếu bố tôi phát hiện ra).

  • Graduation ceremony will take place on July 15, 2024. (Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào ngày 15/07/2024).

  • The Blackpink concert will take place in the evening. (Concert BlackPink sẽ diễn ra vào tối nay). 

 

KẾT LUẬN

Máy Thông Dịch . Com vừa trả lời câu hỏi occurs nghĩa là gì và How to pronounce occur? Hi vọng qua bài viết các bạn đã học thêm được 1 từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày. 

>>> Tham khảo:

Sản phẩm tốt nhất thế giới
Video sản phẩm
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên
SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt?
So Sánh Máy Phiên Dịch Atalk Go và Atalk Plus | Máy Thông Dịch Tốt Nhất