Farewell nghĩa là gì? Định nghĩa, Từ vựng Farewell tiếng Anh
Trong thời đại hiện nay, nói tạm biệt tiếng Anh bằng từ “Goodbye” không chỉ là cách duy nhất. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để nói lời tạm biệt với một ai đó và "Farewell" là một cách để nói chia tay phổ biến trong công việc hay trong các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giúp các bạn hiểu Farewell là gì và tất tần tật những từ vựng liên quan đến từ Farewell!
Nội Dung
FAREWELL LÀ GÌ?
Trong tiếng Anh, Farewell có nghĩa là lời “chia tay” hay “tạm biệt” một ai đó, người mà bạn có thể không gặp trong một thời gian dài một cách trang trọng. Từ “Farewell” thường được dùng kèm với những lời chúc tốt đẹp dành cho người rời đi hoặc biểu đạt sự chấm dứt của một cuộc gặp gỡ.
Cách phát âm từ Farewell:
-
Tiếng Anh - Anh: /fɛəˈwɛl/
-
Tiếng Anh - Mỹ: /ˈfɛərˌwɛl/
Một số trường hợp sử dụng từ Farewell trong tiếng Anh:
-
Khi cần chia tay một người bạn, đồng nghiệp, người thân… không có quan hệ gần gũi.
-
Khi bạn rời công ty, trường học, quê hương sau nhiều năm gắn bó.
-
Khi bạn/ ai đó phải chia tay 1 nhóm người/ tập thể để nghỉ hưu hoặc chuẩn bị cho hành trình tiếp theo…
-
Khi yêu cầu ai đó đi ra hoặc rời khỏi một nơi.
"Bid farewell" là một cụm động từ tiếng Anh, cũng là nói lời tạm biệt hoặc chia tay với ai đó, nhưng cách diễn đạt này trang trọng hơn so với việc chỉ đơn giản nói "farewell" hay "goodbye."
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG TỪ FAREWELL TRONG TIẾNG ANH?
Farewell to là gì? Farewell là từ loại gì? Farewell dụng khi nào?
Farewell vừa là “Danh từ”, vừa là “Động từ” và “Tính từ”:
-
Farewell (Danh từ): Lời chúc an lành lúc chia tay, một hành động khởi hành đến nơi khác, một dụp trang trọng vinh danh người sắp rời đi/ nghỉ hưu.
Ví dụ: Farewell! May your new journey be filled with success and happiness.
-
Farewell (Động từ chuyển tiếp): ~ Hành động chia tay (chủ yếu dùng ở Úc và New Zealand).
Ví dụ: to bid farewell to
-
Farewell (Tính từ): Cái gì đó liên quan đến việc chia tay, nghỉ phép.
Ví dụ: a farewell performance
MỘT SỐ VÍ DỤ ANH - VIỆT VỀ FAREWELL TIẾNG ANH
-
Farewell, my best friend, I will miss you so much. (Tạm biệt người bạn thân yêu của tôi, tôi sẽ nhớ bạn lắm.)
-
He gave a special farewell speech to his colleagues. (Anh ấy đã có một bài phát biểu chia tay đặc biệt với các đồng nghiệp của mình).
-
Me and my best friend farewell and promised to keep in touch. (Tôi và người bạn thân nhất của mình nói chia tay với nhau và hứa giữ liên lạc).
-
It's time to bid farewell to our winter break and back to school. (Đã đến lúc nói tạm biệt với kỳ nghỉ đông và quay trở lại trường học thôi.
-
The farewell ceremony was an emotional tribute event to our soon-to-retire teacher. (Buổi lễ chia tay là một sự kiện tôn vinh đầy cảm xúc đối với giáo viên sắp nghỉ hưu của chúng tôi).
-
I came to say farewell to everyone because I am going to Canada to study abroad next week. (Tôi đến để chào tạm biệt mọi người vì tuần sau tôi sẽ sang Canada du học).
-
I have worked at DMV company for 2 years, and I regret to say farewell to this place. (Tôi đã làm việc tại công ty DMV được 2 năm và tôi rất tiếc phải nói lời chia tay với nơi này).
-
He silently sent me a farewell message last night. (Anh lặng lẽ gửi cho em tin nhắn chia tay đêm qua).
-
Tomorrow night our company will have a farewell party for Mia, everyone try to come and say goodbye to her! (Tối mai công ty chúng ta sẽ tổ chức tiệc chia tay Mia, mọi người cố gắng đến chia tay cô ấy nhé!
-
They said their farewells and headed home (Họ nói lời tạm biệt và đi về nhà).
-
A KPOP singer gave a farewell concert. (Một ca sĩ KPOP đã tổ chức một buổi hòa nhạc chia tay).
-
Thanks and farewell: Cảm ơn và tạm biệt!
FAREWELL KHÁC GÌ GOODBYE?
“Farewell” và “Goodbye” đều có nghĩa chung là “Tạm biệt”. Tuy nhiên, “Farewell” là một từ ngữ trang trọng, thể hiện hàm ý ai đó sẽ đi xa, rời khỏi trong một thời gian dài. “Farewell” thường dùng trong ngữ cảnh chia tay “trang trọng” và “chân thành”.
Đối với “Goodbye”, từ này được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống như “See you later”/ “See you again” nhưng không thể hiện rằng sẽ không gặp nhau trong một thời gian dài như “Farewell”.
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN FAREWELL
Từ đồng nghĩa Farewell: adieu, bonvoyage, godspeed, au revoir, congé, ave, good bye, congee, good-by, parting, valedictory, final, last, parting, concludung, leaving, ultimate, closing, departing, send-off, leave-taking,...
Từ ghép với Farewell:
-
farewell address /ˌfɛrˈwɛl ˈæˌdrɛs/: Địa chỉ chia tay
-
farewell message /ˌfɛrˈwɛl ˈmɛsəʤ/: Tin nhắn chia tay
-
farewell to spring /ˌfɛrˈwɛl tu sprɪŋ/: Tạm biệt thanh xuân
-
farewell speech /ˌfɛrˈwɛl spiʧ/: Bài phát biểu chia tay
-
farewell to all /ˌfɛrˈwɛl tu ɔl/: Tạm biệt tất cả
-
farewell party /ˌfɛrˈwɛl ˈpɑrti/: Buổi tiệc chia tay (tiệc farewell)
-
farewell dinner /ˌfɛrˈwɛl ˈdɪnər/: Bữa cơm chia tay
-
farewell flight /ˌfɛrˈwɛl flaɪt/: Chuyến bay chia tay
-
Meeting people /ˈmitɪŋ ˈpipəl/: Gặp gỡ mọi người
-
Take care /teɪk kɛr/: Bảo trọng
-
See you later /si ju ˈleɪtər/: Hẹn gặp lại nhé
-
farewell parade /ˌfɛrˈwɛl pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành chia tay
-
farewell letter /ˌfɛrˈwɛl ˈlɛtər/: Thư tạm biệt
-
farewell ritual /ˌfɛrˈwɛl ˈrɪʧuəl/: Nghi thức chia tay
-
grave farewell /ɡreɪv ˌfɛrˈwɛl/: Lời tạm biệt trang trọng
-
I'm off /aɪm ɔf/: Tôi đi
-
So long /soʊ lɔŋ/: Rất lâu
-
Farewell forever /ferˈwel fəˈrev.ər/: Vĩnh biệt, Lời tạm biệt mãi mãi
-
Final farewell /ˈfaɪ.nəl ˌferˈwel/: Lời chia tay cuối cùng
-
Last farewell /læst ˌferˈwel/: Lời tạm biệt cuối cùng
-
Farewell note /ˌferˈwel noʊt/: Lời nhắn tạm biệt
KẾT LUẬN
Máy Thông Dịch . Com vừa chia sẻ đến các bạn Farewell nghĩa là gì và các sử dụng Farewell trong câu tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn sẽ nói được câu tạm biệt trang trọng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp Anh ngữ hàng ngày.
>>> Tham khảo:
-
Goodbye viết tiếng Anh như thế nào?
-
Fare là gì?
-
Daydream là gì?
-
10000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng