Cancel nghĩa là gì trong tiếng Việt? Định nghĩa & cách dùng

Cancel nghĩa là gì? Cancel là một từ vựng cơ bản có nghĩa là hủy bỏ, ngữ nghĩa tiếng Anh của từ Cancel phong phú, tùy vào ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ Cancel dịch ra tiếng Việt là gì, cùng tìm hiểu ngay nhé!

CANCEL NGHĨA LÀ GÌ?

Cancel /ˈkæn.səl/có nghĩa là: bác bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ, hủy…

Các dạng từ của cancel là: "canceled" hoặc "cancelled", "canceling" hoặc "cancelling"

Động từ Cancel:

Ex: cancel a football game - hủy một trận bóng đá hoặc to cancel a reservation - hủy đặt phòng.

Ex: a canceled check - Tấm Séc bị hủy.

Ex: The Social Network community has canceled her over her alleged anti-black and homophobic past. - Cộng đồng mạng xã hội đã rút lại sự ủng hộ với cô ấy vì quá khứ bị cáo buộc chống người da đen và kỳ thị đồng tính.

Ex: I will cancel the offensive passage - Tôi sẽ gạch bỏ đoạn văn gây công kích này.

Cancel nội động từ: Vô hiệu hóa sức mạnh hoặc tác dụng của nhau.

Cancel ngoại động từ: Xóa bỏ, hủy bỏ khế ước, hợp đồng, bỏ đơn đặt hàng, bỏ vị trí dành từ trước, trả nợ, đóng dấu xóa bỏ…

Cancel tính từ là “cancelable”: có thể hủy bỏ.

Cancel danh từ:

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CANCEL LÀ GÌ?

Nếu muốn thành thạo câu từ tiếng Anh trong giao tiếp, bắt buộc bạn phải hiểu các từ vựng liên quan đến cancel, hay sau cancel là gì?

Từ vựng Cancel

Ý nghĩa

  • Cancel Culture
  • Loại ai đó ra khỏi cuộc sống bằng cách từ chối giao tiếp bởi họ làm gì đó bạn không đồng ý.
  • Cancellation machine
  • Máy in dấu tem, ngăn không cho sử dụng lại tem đã dùng.
  • Cancel sth out/
  • Cancel out
  • Hành động loại bỏ ảnh hưởng việc này bằng cách làm việc khác.Triệt tiêu, có tác động trái lại, giản ước
  • Ex: His irritability canceled out his natural kindness -Sự cáu kỉnh của anh ấy đã hủy bỏ lòng tốt tự nhiên của anh ấy.
  • Call sth off
  • Quyết định một kế hoạch đã dự định sẽ không xảy ra nữa
  • Canceled
  • Đã hủy bỏ, đã bị bãi bỏ
  • Cancelled cheque
  • Séc đã được trả tiền
  • cancelled debt
  • Món nợ được hủy
  • cancelled structure
  • Kết cấu lưới, kết cấu rỗng
  • cancelling date
  • Ngày hủy hợp đồng
  • cancelling key
  • Khóa cắt, núm cắt (điện)
  • cancelling returns
  • Tiền trả lại khi hủy bỏ khế ước
  • Cancelling Returns Only (C.R.O)
  • Chỉ hoàn trả phí bảo hiểm khi huỷ bỏ bảo hiểm.
  • cancelling stamp
  • Con dấu hủy bỏ
  • cancel an engagement
  • Bãi hôn, từ hôn

TỪ VỰNG CANCEL ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA

Từ đồng nghĩa Cancel

  • call off
  • Hủy một sự kiện nào đó.
  • Scrap
  • Hủy một kế hoạch định sẵn.
  • Suspend
  • Một cái gì đó bị hủy bỏ tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Postpone
  • Ai đó hủy bỏ một cái gì đó nhưng có kế hoạch để làm điều đó sau.
  • abandon/ curtail/ Curtailment
  • Hành động ủy bỏ một cái gì đó trước khi bạn hoàn thành nó
  • In midstream
  • Một hoạt động bị gỡ ở giữa, gián đoạn.
  • Dislocation
  • Một sự vật hoặc nền kinh tế không còn hoạt động theo cách thông thường.
  • Circuit breaker
  • Thiết bị làm ngưng dòng điện khi có sự cố xảy ra.
  • Zoom Bomber
  • Người tham gia sự kiện nhưng không được mời bởi có ý định làm gián đoạn sự kiện.
  • Zoom Bomb
  • Tham gia sự kiện nhưng không được mời thường có ý làm gián đoạn sự kiện.
  • Zoom Bombing
  • Hành động 1 người tham gia sự kiện nhưng không được mời bởi thường có ý định làm gián đoạn sự kiện.
  • repeal/ rescind/ abort/ annul/
  • Hủy bỏ, bãi bỏ
  • revoke/ retract/ withdraw
  • Thu hồi, rút lại
  • Stop
  • Ngừng lại, ngưng
  • reverse
  • Đảo ngược
  • interrupt/
  • halt
  • Gián đoạn/ Tạm dừng lại
  • nullify/ invalidate
  • Vô hiệu hóa
  • discontinue
  • Không tiếp tục
  • terminate
  • Chấm dứt

Từ trái nghĩa Cancel

  • continue
  • Tiếp tục
  • engage
  • Đính hôn
  • undertake
  • Đảm nhận
  • promise
  • Hứa
  • take up
  • Nhặt lên
  • keep
  • Giữ
  • start/ begin/ commence/initiate
  • Bắt đầu
  • pledge
  • Lời hứa
  • take on
  • Gánh vác

KẾT LUẬN

Bài viết vừa chia sẻ đến các bạn cancel dịch là gì và một số từ vựng liên quan. Hi vọng qua đó bạn sẽ học được nhiều từ vựng Cancel tiếng Anh.

>>> Tham khảo:

Travel là gì? Phân biệt Travel - Trip - Journey - Tourism

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Travel là gì? Những từ vựng phổ biến: Online Travel Agency, travel agent, travel document, travel high-risk areas… là những khái niệm cần biết liên quan đến travel. Bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ giải đáp những từ vựng trong tiếng Anh về những chuyến đi từ nơi này đến nơi khác để nghỉ ngơi, công tác… được gọi là Travel, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Ổ cắm điện tiếng Anh là gì? Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Ổ cắm điện là một vật dụng thiết yếu được hầu hết các gia đình sử dụng dù ở bất kỳ quốc gia nào. Vậy bạn đã biết Ổ cắm điện tiếng Anh là gì hay chưa? Bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ giải nghĩa ổ cắm cùng những từ vựng thiết bị điện tiếng Anh khác và đưa ra ví dụ minh họa cho từng trường hợp cụ thể, tìm hiểu ngay nhé!

Khó quá thì bỏ qua tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan, Ví dụ

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Khó quá bỏ qua tiếng Anh là gì? Có rất nhiều người nhầm lẫn cụm từ “Khó quá bỏ qua” với cụm từ “Quá khó để bỏ qua” khi dịch sang tiếng Anh. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải nghĩa “Khó quá thì bỏ qua tiếng Anh” một cách chính xác để giúp bạn không bị nhầm lẫn khi giao tiếp tiếng Anh. 

Adopt là gì? Phân biệt Adapt và Adopt trong tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Adopt là gì trong tiếng Anh? Adopt thường được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “nhận nuôi”. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp, từ Adopt sẽ được sử dụng phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, nói cách khác từ Adopt có nhiều định nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ giải nghĩa từ Adopt và phân biệt Adopt và Adapt trong tiếng Anh chi tiết, cùng tìm...