Hasty là gì? Khái niệm, cách sử dụng và Ví dụ tiếng Anh

Hasty là gì? Hasty là một từ vựng tiếng Anh được sử dụng thông dụng bởi người Việt. Tuy nhiên, đa số chúng ta thường không biết ý nghĩa của từ Hasty khi nghe người khác nói. Trong bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ đưa ra câu trả lời Hasty tiếng Anh có nghĩa gì cùng các bản dịch liên quan, cùng tìm hiểu ngay nhé!

HASTY LÀ GÌ?

Hasty phiên âm IPA /ˈheɪ.sti/ là một tính từ có nghĩa là:

Ví dụ: He started screaming insults so I made a hasty escape (Anh ta bắt đầu hét lên những lời lăng mạ nên tôi vội vàng chạy trốn).

Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất của từ vựng Hasty tiếng Anh:

Ví dụ: She realized she needed to be hastier in her preparations for the exam as the deadline approached (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy cần phải nhanh hơn trong việc chuẩn bị cho kì thi khi thời hạn đang đến gần).

Ví dụ: Out of all the candidates, he was the hastiest in completing the test exam. (Trong số tất cả các ứng cử viên, anh ấy là người hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất).

CÁC DẠNG TỪ CỦA TỪ HASTY TIẾNG ANH

1. Danh từ của Hasty là: Hastiness/ Haste (noun) - sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự hấp tấp, sự vội vàng

Ví dụ:

2. Trạng từ của Hasty là: Hastily (adverb) - một cách vội vã, một cách nhanh chóng

Ví dụ:

CÁCH SỬ DỤNG TỪ HASTY TRONG TIẾNG ANH VÀ VÍ DỤ

Cấu trúc "hasty" trong câu tiếng Anh thường được sử dụng như sau:

1. Chủ ngữ (S) + Tobe + Hasty + Động từ (V)/object/phrase

Ví dụ: She’s hasty in making decisions (Cô ấy vội vàng trong việc đưa ra quyết định).

2. Chủ ngũ (S) + Động từ (V) + Hasty + Danh từ (N)/ Cụm từ (phrase)

Ví dụ: They made a hasty decision (Họ đã đưa ra một quyết định vội vàng).

3. Trạng từ (Adverb) + hasty + Động từ (verb)

Ví dụ: She quickly realized her hasty mistake (Cô ấy nhanh chóng nhận ra sự sai lầm vội vàng của mình).

4. Hasty +Danh từ (N)/ Cụm từ (phrase)

Ví dụ: His hasty departure surprised everyone (Sự rời đi vội vàng của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên).

MỘT SỐ TỪ GHÉP HASTY THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Từ ghép Hasty

Phiên âm

Tiếng Việt

Hasty decision

ˈheɪsti dɪˈsɪʒən

Quyết định vội vàng

Hasty retreat

ˈheɪsti riˈtrit

Rút lui vội vã

Hasty conclusion

ˈheɪsti kənˈkluʒən

Kết luận vội vã

Hasty judgment

ˈheɪsti ˈʤʌʤmənt

Phán đoán vội vàng

Hasty action

ˈheɪsti ˈækʃən

Hành động vội vàng

Hasty response

ˈheɪsti rɪˈspɑns

Phản hồi vội vàng

Hasty preparation

ˈheɪsti ˌprɛpəˈreɪʃən

Chuẩn bị vội vàng

Hasty exit

ˈheɪsti ˈɛɡzɪt

Ra đi vội vàng

Hasty departure

ˈheɪsti dɪˈpɑrʧər

Khởi hành vội vàng

Hasty decision-making

ˈheɪsti dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ

Quyết định vội vàng

Hasty growth

ˈheɪsti ɡroʊθ

Sự phát triển mau chóng

Hasty departure

ˈheɪsti dɪˈpɑrʧər

Sự ra đi vội vàng

TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ TỪ TRÁI NGHĨA CỦA TỪ VỰNG HASTY

1. Từ đồng nghĩa với Hasty

abrupt, agile, brash, breakneck, brief, brisk, careless, chop-chop, cursory, eager, expeditious, fast, fiery, fleet, fleeting, foolhardy, harefooted, headlong, heedless, hurried, ill-advised, impatient, impetuous, impulsive, incautious, inconsiderate, madcap, on the double, passing, pdq, perfunctory, precipitate, prompt, pronto, quick, quickened, quickie, rapid, rash, reckless, rushed, short, slambang, slapdash, snappy, sudden, superficial, swift, thoughtless, urgent, flying, speedy, harum-scarum, hotheaded, ill-considered, improvident, madcap, precipitant, slapdash, temerarious, unconsidered, irritable, nimble, precipitous, expedient, rash, hastened, precipitate, hurried…

2. Từ trái nghĩa với Hasty

delayed, lazy, lingering, loitering, slow, deliberate, cautious, thoughtful, methodical, patient, prudent, careful, meticulous, thorough…

KẾT LUẬN

MayThongDich.Com vừa chia sẻ đến các bạn về khái niệm Hasty là gì trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ hiểu được ý nghĩa của từ vựng Hasty thông qua những ví dụ liên quan.

>>> Tham khảo:

Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Dịch thuật công chứng là một trong những dịch vụ phổ biến trong lĩnh vực dịch thuật tài liệu chứng thực chuyên nghiệp. Dịch thuật tiếng Anh là Translation, vậy “Công chứng tiếng Anh” là gì? Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải đáp về từ vựng “Công chứng” trong tiếng Anh cùng những cụm từ liên quan đến Notarize có ví dụ, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Farewell nghĩa là gì? Định nghĩa, Từ vựng Farewell tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Trong thời đại hiện nay, nói tạm biệt tiếng Anh bằng từ “Goodbye” không chỉ là cách duy nhất. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để nói lời tạm biệt với một ai đó và Farewell là một cách để nói chia tay phổ biến trong công việc hay trong các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giúp các bạn hiểu Farewell là gì và tất tần tật...

Occur nghĩa là gì? Định nghĩa, Cấu trúc, Cách dùng Occur tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Occur là gì? Occurs nghĩa là gì? Occurred là gì? Có rất nhiều từ vựng có nghĩa là xảy ra trong tiếng Anh và “Occur” là một trong số đó. Từ mới “Occur” được sử dụng rất nhiều trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, có nhiều người học tiếng Anh bị nhẫm lẫn giữa “happen, take place và occur” vì chúng có nghĩa tương đương, nhưng được...