Farewell nghĩa là gì? Định nghĩa, Từ vựng Farewell tiếng Anh

Trong thời đại hiện nay, nói tạm biệt tiếng Anh bằng từ “Goodbye” không chỉ là cách duy nhất. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để nói lời tạm biệt với một ai đó và Farewell là một cách để nói chia tay phổ biến trong công việc hay trong các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giúp các bạn hiểu Farewell là gì và tất tần tật những từ vựng liên quan đến từ Farewell, tham khảo ngay!

FAREWELL LÀ GÌ?

Farewell là một từ vựng tiếng Anh có nghĩa là lời chia tay” hay “tạm biệt” một ai đó, người mà bạn có thể không gặp trong một thời gian dài. Từ “Farewell” thường được dùng kèm với những lời chúc tốt đẹp dành cho người đi hoặc biểu đạt sự chấm dứt của một cuộc gặp gỡ.

Cách phát âm từ Farewell:

Một số trường hợp sử dụng từ Farewell trong tiếng Anh:

CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG TỪ FAREWELL TRONG TIẾNG ANH?

Farewell to là gì? Farewell là từ loại gì? Farewell dụng khi nào?

Farewell vừa là “Danh từ”, vừa là “Động từ” và “Tính từ”:

Ví dụ: Farewell! May your new journey be filled with success and happiness.

Ví dụ: to bid farewell to

Ví dụ: a farewell performance

MỘT SỐ VÍ DỤ ANH - VIỆT VỀ FAREWELL TIẾNG ANH

  • Farewell, my best friend, I will miss you so much. (Tạm biệt người bạn thân yêu của tôi, tôi sẽ nhớ bạn lắm.)

  • He gave a special farewell speech to his colleagues. (Anh ấy đã có một bài phát biểu chia tay đặc biệt với các đồng nghiệp của mình).

  • Me and my best friend farewell and promised to keep in touch. (Tôi và người bạn thân nhất của mình nói lời chia tay với nhau và hứa giữ liên lạc).

  • It's time to bid farewell to our winter break and back to school. (Đã đến lúc nói lời tạm biệt với kỳ nghỉ đông và quay trở lại trường học thôi.

  • The farewell ceremony was an emotional tribute event to our soon-to-retire teacher. (Buổi lễ chia tay là một sự kiện tôn vinh đầy cảm xúc đối với giáo viên sắp nghỉ hưu của chúng tôi).

  • I came to say farewell to everyone because I am going to Canada to study abroad next week. (Tôi đến để chào tạm biệt mọi người vì tuần sau tôi sẽ sang Canada du học).

  • I have worked at DMV company for 2 years, and I regret to say farewell to this place. (Tôi đã làm việc tại công ty DMV được 2 năm và tôi rất tiếc phải nói lời chia tay với nơi này).

  • He silently sent me a farewell message last night. (Anh lặng lẽ gửi cho em tin nhắn chia tay đêm qua).

  • Tomorrow night our company will have a farewell party for Mia, everyone try to come and say goodbye to her! (Tối mai công ty chúng ta sẽ tổ chức tiệc chia tay Mia, mọi người cố gắng đến chia tay cô ấy nhé!

  • They said their farewells and headed home (Họ nói lời tạm biệt và đi về nhà).

  • A KPOP singer gave a farewell concert. (Một ca sĩ KPOP đã tổ chức một buổi hòa nhạc chia tay).

FAREWELL KHÁC GÌ GOODBYE?

“Farewell”“Goodbye” đều có nghĩa chung là “Tạm biệt”. Tuy nhiên, “Farewell” là một từ ngữ trang trọng, thể hiện hàm ý ai đó sẽ đi xa, rời khỏi trong một thời gian dài. “Farewell” thường dùng trong ngữ cảnh chia tay “trang trọng” và “chân thành”.

Đối với “Goodbye”, từ này được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống như “See you later”/ “See you again” nhưng không thể hiện rằng sẽ không gặp nhau trong một thời gian dài như “Farewell”.

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN FAREWELL

Từ đồng nghĩa Farewell: adieu, bonvoyage, godspeed, au revoir, congé, ave, good bye, congee, good-by, parting, valedictory, final, last, parting, concludung, leaving, ultimate, closing, departing, send-off, leave-taking,...

Từ ghép với Farewell:

KẾT LUẬN

Máy Thông Dịch . Com vừa chia sẻ đến các bạn Farewell nghĩa là gì và các sử dụng Farewell trong câu tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn sẽ nói được câu tạm biệt trang trọng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp Anh ngữ hàng ngày.

>>> Tham khảo:

Adopt là gì? Phân biệt Adapt và Adopt trong tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Adopt là gì trong tiếng Anh? Adopt thường được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “nhận nuôi”. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp, từ Adopt sẽ được sử dụng phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, nói cách khác từ Adopt có nhiều định nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ giải nghĩa từ Adopt và phân biệt Adopt và Adapt trong tiếng Anh chi tiết, cùng tìm...

Khó quá thì bỏ qua tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan, Ví dụ

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Khó quá bỏ qua tiếng Anh là gì? Có rất nhiều người nhầm lẫn cụm từ “Khó quá bỏ qua” với cụm từ “Quá khó để bỏ qua” khi dịch sang tiếng Anh. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải nghĩa “Khó quá thì bỏ qua tiếng Anh” một cách chính xác để giúp bạn không bị nhầm lẫn khi giao tiếp tiếng Anh. 

Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Dịch thuật công chứng là một trong những dịch vụ phổ biến trong lĩnh vực dịch thuật tài liệu chứng thực chuyên nghiệp. Dịch thuật tiếng Anh là Translation, vậy “Công chứng tiếng Anh” là gì? Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải đáp về từ vựng “Công chứng” trong tiếng Anh cùng những cụm từ liên quan đến Notarize có ví dụ, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Hasty là gì? Khái niệm, cách sử dụng và Ví dụ tiếng Anh

Ngày cập nhật : March , 04 2024
Hasty là gì? Hasty là một từ vựng tiếng Anh được sử dụng thông dụng bởi người Việt. Tuy nhiên, đa số chúng ta thường không biết ý nghĩa của từ Hasty khi nghe người khác nói. Trong bài viết này Máy Thông Dịch . Com sẽ đưa ra câu trả lời Hasty tiếng Anh có nghĩa gì cùng các bản dịch liên quan, cùng tìm hiểu ngay nhé!