Hỗ trợ khách hàng 0938.335.696
Hỗ trợ khách hàng 0938.138.160

Người Nhật Nói Tiếng Gì? Sự Thật Thú Vị Về Ngôn Ngữ Nhật Bản

Người Nhật nổi tiếng với sự chỉn chu, tinh tế và giàu bản sắc văn hóa. Một trong những yếu tố góp phần tạo nên sự độc đáo đó chính là ngôn ngữ – vừa phức tạp vừa thú vị. Vậy người Nhật nói tiếng gì? Liệu ngoài tiếng Nhật, họ còn sử dụng những ngôn ngữ nào khác trong giao tiếp hằng ngày? Bài viết dưới đây Máy Thông Dịch sẽ giúp bạn khám phá ngôn ngữ tiếng Nhật, các phương ngữ đặc trưng, một số câu giao tiếp thông dụng và những sự thật thú vị về hệ thống chữ viết cũng như cách xưng hô đặc biệt của người Nhật Bản.

1. Người Nhật Bản Nói Tiếng Gì?

Nhật Bản nói tiếng gì
Nhật Bản nói tiếng gì

1.1 Ngôn Ngữ Chính Thức Tại Nhật Bản

Ngôn ngữ chính thức ở Nhật Bản là tiếng Nhật (Nihongo - 日本語). Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi nhất tại đây và là tiếng mẹ đẻ của hơn 130 triệu người trên khắp đất nước, từ các đô thị sầm uất như Tokyo và Osaka đến những vùng nông thôn.

Ngôn ngữ Nhật Bản có 3 bảng chữ cái chính: 

  • Hiragana (ひらがな): Bảng chữ cái với nét mềm mại, uyển chuyển. Hiragana được dùng để viết các từ thuần Nhật, các phần ngữ pháp (như trợ từ, đuôi động từ) hoặc các từ không có chữ Kanji tương ứng.
  • Katakana (カタカナ): Bảng chữ cái có nét vuông vắn, dứt khoát. Katakana dùng để phiên âm các từ mượn từ nước ngoài, nhấn mạnh một từ nào đó, hoặc viết tên riêng, thuật ngữ khoa học, và tên địa danh nước ngoài.
  • Kanji (漢字): Đây là chữ Hán được Nhật Bản vay mượn từ Trung Quốc. Mỗi chữ Kanji thường mang một ý nghĩa nhất định và có thể có nhiều cách đọc khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Nhật Bản nói tiếng gì
Nhật Bản nói tiếng gì

1.2 Nguồn Gốc Của Tiếng Nhật Bản

Nguồn gốc chính xác của tiếng Nhật vẫn còn là một chủ đề gây tranh luận trong giới ngôn ngữ học. Tuy nhiên, giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là tiếng Nhật thuộc hệ ngữ Nhật Bản (Japonic languages), một nhóm ngôn ngữ bao gồm tiếng Nhật và các ngôn ngữ Ryukyuan được nói ở quần đảo Ryukyu (nay là Okinawa).

Các Giai Đoạn Lịch Sử Của Tiếng Nhật

  • Tiếng Nhật Cổ (Trước thế kỷ 8): Đây là giai đoạn sơ khai nhất, với rất ít tài liệu còn sót lại. Tiếng Nhật thời kỳ này có cấu trúc ngữ pháp và âm vị khác biệt đáng kể so với tiếng Nhật ngày nay.
  • Tiếng Nhật Nara (Thế kỷ 8): Chữ Hán (Kanji) được du nhập từ Trung Quốc, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi người Nhật bắt đầu sử dụng chữ viết để ghi lại ngôn ngữ của mình. Nhiều tác phẩm văn học cổ nổi tiếng ra đời trong thời kỳ này.
  • Tiếng Nhật Heian (Thế kỷ 9 - 12): Đây là giai đoạn đỉnh cao của văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản. Bảng chữ cái Hiragana và Katakana được phát triển từ Kanji, giúp việc ghi chép trở nên tiện lợi hơn. Đồng thời, hệ thống kính ngữ phức tạp cũng được hình thành.
  • Tiếng Nhật Trung Đại (Thế kỷ 13 - 16): Tiếng Nhật tiếp tục thay đổi về ngữ pháp và từ vựng, chịu ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh và sự giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • Tiếng Nhật Hiện Đại (Từ thế kỷ 17 đến nay): Ngữ pháp và từ vựng của tiếng Nhật dần được chuẩn hóa và ổn định. Ngày nay, tiếng Nhật hiện đại tiếp tục phát triển, tiếp nhận nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh, để phù hợp với sự phát triển của công nghệ và văn hóa.
Nguồn Gốc Của Tiếng Nhật Bản Qua Các Thời Kì
Nguồn Gốc Của Tiếng Nhật Bản Qua Các Thời Kì

2. Một Số Ngôn Ngữ Giao Tiếp Khác Tại Nhật Bản 

Mặc dù tiếng Nhật chuẩn (Hyōjungo) được sử dụng rộng rãi, Nhật Bản vẫn có nhiều phương ngữ địa phương với sự khác biệt đáng kể về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm. Các phương ngữ chính có thể được phân thành các nhóm lớn sau:

  • Higashi-Nihon Hōgen (Phương ngữ Đông Nhật Bản): Thường được sử dụng ở vùng Kantō và Tōhoku. Đặc điểm nổi bật là cách phát âm một số nguyên âm và từ vựng riêng.
  • Nishi-Nihon Hōgen (Phương ngữ Tây Nhật Bản): Phổ biến ở vùng Kansai, Chūgoku và Shikoku. Phương ngữ Kansai (Kansai-ben) là một trong những phương ngữ nổi tiếng nhất, được sử dụng nhiều trong phim ảnh và truyện tranh.
  • Kyūshū Hōgen (Phương ngữ Cửu Châu): Được nói tại đảo Kyūshū, có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt, đôi khi khó hiểu đối với người nói tiếng Nhật chuẩn.
  • Hachijō Hōgen (Phương ngữ Bát Trượng): Một phương ngữ độc đáo, có lịch sử lâu đời và được nói trên đảo Hachijō-jima.
Một Số Ngôn Ngữ Giao Tiếp Khác Tại Nhật Bản
Một Số Ngôn Ngữ Giao Tiếp Khác Tại Nhật Bản

Các Ngôn Ngữ Địa Phương

Bên cạnh các phương ngữ trên, Nhật Bản còn có một số ngôn ngữ địa phương riêng biệt, không thuộc hệ thống tiếng Nhật chuẩn:

  • Ryūkyū Hōgen (Ngôn ngữ Ryukyuan): Đây không phải là phương ngữ của tiếng Nhật mà là một nhóm các ngôn ngữ riêng biệt thuộc hệ ngữ Nhật Bản. Nhóm này bao gồm nhiều ngôn ngữ được nói tại quần đảo Ryukyu (Okinawa), với sự khác biệt rất lớn so với tiếng Nhật chuẩn.
  • Tiếng Ainu: Ngôn ngữ của người Ainu bản địa, sinh sống chủ yếu ở đảo Hokkaidō. Tiếng Ainu có nguồn gốc hoàn toàn khác với tiếng Nhật, với cấu trúc ngữ pháp và từ vựng riêng. Hiện nay, tiếng Ainu đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và chỉ còn một số ít người sử dụng.
​  Một Số Ngôn Ngữ Giao Tiếp Khác Tại Nhật Bản  ​
Tiếng Ainu Ngôn Ngữ Thiểu Số Tại Nhật Bản

3. Một Số Câu Nói Giao Tiếp Tiếng Nhật Phổ Biến

Khi học ngôn ngữ, việc ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là cách nhanh nhất để bạn làm quen với đời sống thường ngày. Dưới đây là một số câu tiếng Nhật thông dụng thường dùng trong chào hỏi và hội thoại tiếng Nhật cơ bản:

Tiếng Nhật (日本語)

Phiên Âm (Romaji)

Tiếng Việt

こんにちは

Konnichiwa

Xin chào / Chào buổi chiều

おはようございます

Ohayō gozaimasu

Chào buổi sáng

こんばんは

Konbanwa

Chào buổi tối

おやすみなさい

Oyasuminasai

Chúc ngủ ngon

ありがとうございます

Arigatō gozaimasu

Cảm ơn

どういたしまして

Dōitashimashite

Không có gì

すみません

Sumimasen

Xin lỗi / Làm phiền

ごめんなさい

Gomennasai

Tôi xin lỗi

はい

Hai

Vâng / Đúng vậy

いいえ

Iie

Không / Không phải

お願いします

Onegaishimasu

Làm ơn / Xin vui lòng

わかりますか

Wakarimasu ka

Bạn có hiểu không?

はい、わかります

Hai, wakarimasu

Vâng, tôi hiểu

いいえ、わかりません

Iie, wakarimasen

Không, tôi không hiểu

お元気ですか

Ogenki desu ka

Bạn khỏe không?

 

4. Những Sự Thật Thú Vị Về Ngôn Ngữ Nhật Bản

Ngôn ngữ Nhật Bản không chỉ là một phương tiện giao tiếp, mà còn là tấm gương phản chiếu văn hóa và lịch sử độc đáo của đất nước mặt trời mọc. Dưới đây là một số sự thật thú vị có thể làm bạn bất ngờ.

4.1 Tiếng Nhật: Không Dễ, Nhưng Có Thể Dễ Thở Hơn Bạn Nghĩ

Nhiều người cho rằng tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ khó học nhất thế giới, và điều đó đúng ở một khía cạnh. Sự phức tạp của nó nằm ở hệ thống chữ viết đa dạng và hệ thống kính ngữ.

Tuy nhiên, tiếng Nhật cũng có nhiều điểm "dễ thở" đáng ngạc nhiên:

  • Ngữ pháp đơn giản: Tiếng Nhật có cấu trúc ngữ pháp tương đối đơn giản, không có giống (đực/cái), không có số (số ít/số nhiều), và không có chia động từ theo thì.
  • Phát âm dễ dàng: Các âm tiết trong tiếng Nhật rất rõ ràng và dễ phát âm, không có các âm uốn lưỡi hay âm tiết phức tạp như một số ngôn ngữ châu Âu.

4.2 Ba Hệ Thống Chữ Viết Độc Đáo Tại Nhật Bản

Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của tiếng Nhật. Thay vì chỉ sử dụng một bảng chữ cái, người Nhật dùng kết hợp ba hệ thống chữ viết, mỗi hệ thống có một chức năng riêng biệt:

  • Hiragana (ひらがな): Bảng chữ cái với các nét mềm mại, được dùng để viết các từ thuần Nhật và các phần ngữ pháp.
  • Katakana (カタカナ): Bảng chữ cái có nét vuông vắn, chủ yếu dùng để phiên âm các từ mượn từ nước ngoài (ví dụ: "McDonald's" được viết là マクドナルド - Makudonarudo).
  • Kanji (漢字): Chữ Hán được vay mượn từ Trung Quốc, mỗi chữ Kanji mang một ý nghĩa nhất định. Người Nhật thường kết hợp Kanji với Hiragana để tạo nên câu hoàn chỉnh.

4.3 Hệ Thống Xưng Hô Phong Phú và Phức Tạp

Hệ thống xưng hô trong tiếng Nhật không chỉ là cách gọi tên, mà còn thể hiện sự tôn trọng, thứ bậc và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

  • Kính ngữ (Keigo): Đây là một hệ thống ngữ pháp và từ vựng riêng biệt, dùng để thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc những người có địa vị cao. Người học tiếng Nhật phải học cách sử dụng kính ngữ một cách chính xác để tránh bất lịch sự.
  • Các hậu tố xưng hô: Người Nhật thường thêm các hậu tố như -san, -sama, -kun, -chan vào sau tên để thể hiện sự thân mật hoặc kính trọng, tùy thuộc vào người mà họ đang nói chuyện.
  • Tên không được dùng trực tiếp: Trong nhiều trường hợp, việc gọi thẳng tên của người khác mà không có hậu tố đi kèm bị coi là thiếu tôn trọng, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc khi nói chuyện với người lạ.
Những Sự Thật Thú Vị Về Ngôn Ngữ Nhật Bản
Những Sự Thật Thú Vị Về Ngôn Ngữ Nhật Bản

5. Người Nhật Bản Có Nói Tiếng Anh Không?

Theo một số nghiên cứu và báo cáo quốc tế, trình độ tiếng Anh tổng thể của người Nhật Bản được đánh giá là ở mức trung bình hoặc thấp. Mặc dù tiếng Anh là môn học bắt buộc trong hệ thống giáo dục từ cấp trung học, nhưng việc thiếu môi trường thực hành và sự khác biệt về ngữ âm giữa hai ngôn ngữ đã gây ra một số rào cản.

Nếu bạn đến Nhật Bản với vai trò là một du khách, việc giao tiếp bằng tiếng Anh ở các thành phố lớn và khu du lịch là khả thi. Tuy nhiên, đừng quá ngạc nhiên nếu bạn gặp khó khăn khi muốn trò chuyện sâu hơn với người dân bản địa.

Nếu chưa thông thạo tiếng Nhật, du khách hoàn toàn có thể sử dụng máy dịch ngôn ngữ khi đi du lịch tại Nhật Bản để giao tiếp thuận tiện hơn, từ hỏi đường, gọi món đến mua sắm đều trở nên dễ dàng. Đặc biệt, với những dòng máy dịch trực tiếp, bạn có thể trò chuyện ngay lập tức với người bản xứ mà không lo bị gián đoạn.

6. Kết Luận

Qua những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã có lời giải đáp cho câu hỏi Nhật Bản nói tiếng gì. Tiếng Nhật không chỉ là ngôn ngữ chính thức, mà còn là cầu nối văn hóa, phản ánh rõ nét lịch sử và bản sắc dân tộc. Bên cạnh đó, các phương ngữ và ngôn ngữ địa phương như Ryūkyū hay Ainu cũng góp phần làm nên sự đa dạng ngôn ngữ của đất nước mặt trời mọc. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản, việc học một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và hiểu hơn về con người nơi đây.

Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ ở các quốc gia khác, có thể tham khảo thêm bài viết Thổ Nhĩ Kỳ nói tiếng gìHàn Quốc nói tiếng gì để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa của từng đất nước

 

0938.335.696