Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống 2024
Bạn đang học tiếng Anh giao tiếp và cố gắng nắm lấy mọi cơ hội để trò chuyện, cải thiện kĩ năng của mình? Cách bạn mở đầu câu chuyện, cách bạn hỏi sẽ tạo ấn tượng đầu tiên, cũng là yếu tố quyết định câu chuyện sẽ tiếp tục kéo dài, hay khép lại ngay lập tức. Trong mỗi ngữ cảnh, sẽ có những câu hỏi và trả lời tiếng Anh thông dụng, thường xuyên được áp dụng. Bằng cách thực hành liên tục, bạn sẽ tập được phản xạ khi giao tiếp thực tế. Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ liệt kê những mẫu câu hỏi tiếng Anh cơ bản cho học sinh, sinh viên, người đi làm,... thường gặp trong cuộc sống ở mỗi chủ đề căn bản.
Nội Dung [Ẩn]
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống |
1. Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân, tên, tuổi, thông tin của ai đó
- “What’s your name?”
(Tên bạn là gì?)
- ”How old are you?”
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
- ”Where are you from?”
(Bạn đến từ đâu?)
- ”What do you do?”
(Bạn làm nghề gì?)
- ”Where do you live?”
(Bạn sống ở đâu?)
- ”When is your birthday?”
(Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- ”Are you married?”
(Bạn đã kết hôn chưa?)
- ”Do you have any siblings?”
(Bạn có anh chị em không?)
- ”What’s your favorite hobby?”
(Sở thích của bạn là gì?)
- ”Can I have your contact information?”
(Tôi có thể xin thông tin liên lạc của bạn không?)
2. Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi vào nhà hàng hoặc quán cà phê
Các câu hỏi tiếng anh hay gặp khi vào nhà hàng |
2.1 Các câu hỏi tiếng Anh khi giao tiếp với nhân viên phục vụ
Khi nói chuyện với nhân viên phục vụ, bạn có thể sử dụng những câu dưới đây:
- “Do you have a recommendation on any good dishes?”
(Bạn có gợi ý món nào ngon ngon không?)
- “What would you recommend for someone who hasn’t eaten here before?”
(Nếu ai đó chưa ăn ở đây lần nào, bạn sẽ gợi ý món nào?)
- “What is the best drink here?”
(Đồ uống nào ngon nhất ở đây?)
- “Do you know if the [chow mein] is any good?”
(Mì xào ở đây ngon không nhỉ?)
- “Could I see the menu, please?”
(Vui lòng cho mượn menu)
- “Do you have any specials?”
(Ở đây có món nào đặc biệt không?)
- “May we sit at this table?”
(Chúng tôi ngồi bàn này được không?)
- We haven't booked a table. Can you fit us in?
(Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn. Bạn xếp bàn giùm nhé?)
- Could we have an extra chair, please?
(Làm ơn cho xin thêm cái ghế nữa?)
2.2 Câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi vào nhà hàng với bạn bè
Khi đi với bạn bè, người quen vào nhà hàng, bạn có thể bắt đầu nói chuyện với họ bằng những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dưới đây:
- “Have you ever had the [asparagus]?”
(Bạn ăn thử măng tây ở đây lần nào chưa?)
- “If you had to eat just one meal for the rest of your life, what would it be?”
(Nếu chỉ được ăn một món suốt đời, bạn sẽ chọn món nào?)
- “What is your favourite dessert?”
(Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?)
- “What is your favourite spicy dish?”
(Bạn thích nhất món cay nào vậy?)
Nếu đối phương không thích ăn cay, hãy hỏi “Why?” và tiếp tục cuộc trò chuyện.
2.3 Những câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho người phục vụ
Đối với nhân viên phục vụ, họ thường sử dụng những câu hỏi tiếng Anh thông dụng dưới đây:
- “Do you have a reservation?”
(Quý khách đã đặt bàn chưa?)
- “How many persons, please?”
(Cho hỏi mình đi bao nhiêu người ạ?)
- “Can I get you any drinks?”
(Tôi lấy cho anh món gì đó uống nhé?)
- “Eat in or take – away, please?”
(Quý khách muốn ăn ở đây hay mang đi)
- “Are you ready to order?”
(Quý khách sẵn sàng gọi món chưa?)
- “Is that all?/ Would you like anything else?”
(Quý khách muốn gọi thêm món nào nữa không ạ?)
3. Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong cuộc sống
Dưới đây là những câu hỏi về thói quen hàng ngày thường xuyên gặp nhất trong cuộc sống, khi ở nhà, ngoài đường hoặc trò chuyện với bạn bè.
Câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày |
3.1 Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi lại nhà ai đó
- “How long have you lived here?”
(Bạn sống ở đây bao lâu rồi)
- “Where did you get this [bookshelf]?”
(Bạn mua cái giá sách này ở đâu vậy?)
Có thể thay “Bookshelf” bằng “television”, “chair”, “porcelain fountain”…Hay bất cứ thứ gì bạn thấy đẹp.
- “What is your favourite thing about this house?”
(Bạn thích gì nhất trong nhà này?)
- “How many people live here?”
(Bao nhiêu người sống ở đây vậy?)
- “How many rooms does this house have?”
(Nhà này có mấy phòng?)
- “Is this house close to [your work]?”
(Nhà này có gần chỗ làm không?)
Có thể thay thế “work” bằng “school”, “the park”, “the airport”,...
- “How far away is the [supermarket]?”
(Từ đây đến siêu thị bao xa?)
3.2 Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi đường
- “Do you know where a [bakery] is around here?”
(Bạn có biết tiệm bánh nào gần đây không?)
- “What street is this?”
(Đây là đường gì nhỉ?)
- “Do you know what time [bus 37] comes by?”
(Mấy giờ xe buýt số 37 đến vậy?)
- “Where can I buy a [bottle of water]?”
(Cho hỏi chỗ bán nước ở đâu vậy?)
- Excuse me, could you tell me how to get to Truong Chinh street?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến Trường Chinh được không?)
- Excuse me, do you know where the maythongdich.com is?
(Xin lỗi, bạn có biết maythongdich.com ở đâu không?)
- Is this the right way for …?
(Đây có phải đường đi đến…không?)
- How far is it to maythongdich company from here?
(Từ đây đến công ty maythongdich mất bao xa?)
3.3 Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi ở sân bay
- “Have they announced the boarding time for this flight?”
(Họ đã thông báo giờ cất cánh cho chuyến bay này chưa?)
- “Is there a place to charge a phone nearby?”
(Có chỗ nào sạc điện thoại gần đây không?)
- “So, where are you headed today?”
(Bạn đi đâu hôm nay vậy?)
- “Do you know what time we arrive at the destination?”
(Bạn có biết mấy giờ hạ cánh không?)
- “Are you flying home or are you flying away from home?”
(Bạn đang về nhà hay đang đi?)
- “Have you ever had the chance to fly in first or business class?”
(Bạn có bao giờ được ngồi ghế hạng nhất hay hạng thương gia chưa?)
Sau đó có thể hỏi “what was it like?” Cảm giác thế nào?
-
“Can you recommend any good restaurants or sights in [Tan Son Nhat Airport]?”
(Bạn có thể gợi ý nhà hàng nào ngon ở sân bay Tân Sơn Nhất không?)
4. Những câu hỏi tiếng anh thường gặp trong giao tiếp nơi công sở
Các câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp nơi công sở |
4.1 Các câu hỏi tiếng Anh tại văn phòng
- “I don’t understand this. Can you please explain it?”
Tôi không hiểu lắm. Bạn có thể giải thích kĩ hơn được không?
- “Do you have a minute?”
Sử dụng câu này trước khi bạn muốn nhờ ai đó giúp đỡ, để đảm bảo họ không bận chuyện gì.
- “I’m having trouble with [something]. Do you know who can help me?”
Tôi đang gặp rắc rối với….Bạn có biết tôi cần nhờ ai giúp không?
- “Are there any rules I should know about?”
(Có quy tắc nào tôi nên biết không)
- “Do you need any help?”
(Bạn cần tôi giúp gì không?)
- “What time does the meeting start?”
(Mấy giờ bắt đầu họp?)
- “Can I see the report?”
(Cho tôi xem báo cáo được không?)
- “Where’s the photocopier?”
(Máy photo nằm đâu vậy?)
- How long have you worked here?
(Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- Excuse me, may I come in?
(Xin lỗi, tôi vào được không?)
- Which room is the meeting in?
(Họp ở phòng nào vậy?)
- Can I get your help?
(Anh giúp tôi một chút được không?)
- Speaking of desks, what do you think of the new office furniture?
(Nói về vụ bàn, bạn nghĩ sao về nội thất văn phòng mới?)
4.2 Câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi gặp đối tác
- How long has your company been established?
(Công ty bạn thành lập bao lâu rồi?)
- Can I have a look at the production line?
(Tôi có thể xem qua dây chuyền sản xuất được không?)
- How many employees do you have?
(Công ty có bao nhiêu nhân viên)
- Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?)
- Can we meet (up) to talk about…?
(Chúng ta có thể gặp nhau để bàn về…Được không?)
5. Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong các sự kiện
Những câu hỏi tiếng anh cơ bản trong sự kiện
|
5.1 Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi nói về sinh nhật
- “How do you know [the birthday person]?”
(Làm thế nào bạn biết ngày sinh của…?)
- “What do you think of the [birthday cake]?”
(Bánh sinh nhật thế nào?)
- “What is the best birthday party you’ve ever been to?”
(Bữa tiệc sinh nhật nào là tuyệt nhất mà bạn từng tham gia?)
- “When is your birthday?”
(Sinh nhật của bạn ngày nào?)
- Can I sit here with you?
(Tôi ngồi đây với bạn được không?)
- Do you enjoy this kind of party?
(Bạn có thích kiểu tiệc thế này không?)
- Could you introduce me to Miss…?
(Bạn có thể giới thiệu tôi với cô…Được không?)
5.2 Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong tiệc cưới
- Hi there. Why aren't you dancing?
(Hey, sao bạn không ra nhảy?)
- “Are you a friend of the bride or the groom?”
(Bạn là bạn cô dâu hay chú rể?)
- “Whats the best wedding you’ve ever been to?”
(Đám cưới nào tuyệt vời nhất mà bạn từng tham gia?)
- “If you were going to plan the perfect wedding for your best friend, what would it be like?”
(Bạn có kế hoạch hoàn hảo nào cho đám cưới bạn thân của mình không?)
- “Do you know where they are going on their honeymoon?”
(Bạn có biết họ sẽ đi tuần trăng mật ở đâu không?)
6. Các bước học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Đối với những bạn muốn học giao tiếp tiếng Anh bài bản, vận dụng mẫu câu không phải là bước đầu tiên cần thực hiện.
Bạn có thể học thuộc lòng cả câu giao tiếp, nhưng sẽ rất dễ quên khi giao tiếp thực tế.
Kết luận
Máy Thông Dịch . Com vừa liệt kê rất nhiều những câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày trong cuộc sống. Bạn có rất nhiều cách trả lời khác nhau, dựa vào tình huống thực tế, vì vậy chúng ta không đề cập đến cách trả lời. Hãy bổ sung thật nhiều từ vựng và áp dụng vào luyện tập thực tế.
Ngoài ra, nếu bạn thường xuyên phải giao tiếp bằng tiếng Anh thì việc sử dụng một chiếc máy phiên dịch cầm tay là biện pháp hiệu quả để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Máy thông dịch giúp bạn dịch nhanh và hiểu rõ ngữ nghĩa của từng câu hỏi, đồng thời phản hồi trong thời gian thực, từ đó người dùng có thể tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ.
Bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- Tổng hợp 10000 Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
- Các câu hỏi tiếng Anh cơ bản cho học sinh cấp 2
- Những câu hỏi test tiếng Anh giao tiếp
- 100 mẫu câu hỏi tiếng anh với who, when, where, what, how, why
- Các câu hỏi tiếng Anh cho học sinh tiểu học