Brunei nói tiếng gì? Ngôn ngữ chính thức & phổ biến của Brunei
Người Brunei nói tiếng gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về đất nước Brunei – một quốc gia nhỏ bé nhưng giàu có ở Đông Nam Á. Ngôn ngữ không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi du lịch hoặc làm việc tại Brunei. Vậy ngôn ngữ chính thức của Brunei là gì? Người dân ở đây sử dụng những ngôn ngữ nào trong cuộc sống hàng ngày? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Nội dung
NGƯỜI BRUNEI NÓI TIẾNG GÌ?
Ngôn ngữ chính thức ở Brunei: tiếng Mã Lai tiêu chuẩn. Ngoài ra, Brunei còn sử dụng một số ngôn ngữ: Tiếng Tuton, tiếng Kedayan, tiếng Belait,...
1. Brunei ngôn ngữ chính thức - Tiếng Mã Lai
Tiếng Mã Lai là ngôn ngữ chính thức của Brunei theo Hiến pháp năm 1959. Vai trò của ngôn ngữ Mã Lai được củng cố trong triết lý quốc gia “Chế độ quân chủ Hồi giáo Malay” (Melayu Islam Beraja).
Tiếng Mã Lai tiêu chuẩn có vai trò to lớn trong ngữ cảnh trang trọng như giảng dạy và diễn thuyết chính thức. Điểm chung giữ tiếng Mã Lai chuẩn và tiếng Indonesia là có nhiều ngữ âm giống nhau, ví dụ như âm “r” cuối âm tiết (rhoticity) và thiếu âm "schwa" cuối từ.
2. Ngôn ngữ bản địa của Brunei
2.1. Tiếng Mã Lai Brunei
Tiếng Mã Lai Brunei còn có tên khác là “lingua franca” đóng vai trò ít quan trọng hơn so với tiếng Mã Lai tiêu chuẩn vì nó thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật như giao tiếp bạn bè và tại các cửa hàng địa phương. Nhưng ngôn ngữ Mã Lai Brunei là bản ngữ phổ biến nhất ở Brunei, có khoảng 266.000 người sử dụng. Khoảng 84% từ vựng của tiếng Brunei tương đồng với tiếng Malay chuẩn.
2.2. Tiếng Anh Brunei
Tiếng Anh Brunei là thổ ngữ tại Brunei tương tự và liên quan đến tiếng Anh - Anh.
Tiếng Anh Brunei có những đặc điểm riêng biệt về phát âm (âm đầu từ như 'three' thường là [t], nguyên âm đầy đủ thay vì [ə] trong từ chức năng), ngữ pháp ('furnitures', 'jewelleries' dạng số nhiều, sử dụng không nhất quán hậu tố -s ngôi thứ ba động từ thì hiện tại đơn), và từ vựng (vay mượn từ tiếng Malay như 'titah', 'tudung').
3. Ngoại ngữ nói phổ biến ở Brunei
3.1. Tiếng Anh
Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và tất cả các văn bản chính thức đều được sao chép bằng tiếng Anh. Đa số dân số Brunei nói tiếng Anh và người dân có một tờ báo tiếng Anh hàng ngày là Borneo Bulletin. Tiếng Anh ở Brunei có sự khác biệt đáng kể, chủ yếu do hai yếu tố: trình độ học vấn và dân tộc.
Từ năm 1985, Brunei áp dụng hệ thống giáo dục song ngữ. Ba năm đầu học bằng tiếng Mã Lai, sau đó tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính cho hầu hết các môn từ lớp 4 tiểu học trở lên. Năm 2008, Brunei áp dụng hệ thống giáo dục SPN21 - tiếng Anh được áp dụng vào giảng dạy Toán và Khoa học.
3.2. Tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung được cộng đồng thiểu số người Hoa ở Brunei sử dụng rất khác nhau. Các phương ngữ tiếng Trung chính: tiếng Phúc Kiến, tiếng Quảng Đông và tiếng Khách Gia.
Tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ giảng dạy trong một số trường học Trung Quốc, và cũng có các chương trình phát thanh bằng tiếng Quan Thoại. Tiếng Quan Thoại cũng được sử dụng như một ngôn ngữ chung trong cộng đồng người Hoa.
3.3. Tiếng Ả Rập
Tiếng Ả Rập được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động tôn giáo, nghi lễ đặc biệt là cộng đồng Hồi giáo ở Brunei và không phổ biến trong cuộc sống hằng ngày hay trong các lĩnh vực chính trị, hoạt động kinh doanh.
Tiếng Ả Rập được sử dụng bởi giới học giả Hồi giáo ở Brune do Hồi giáo là quốc đạo của Brunei, nên tất cả tín đồ đều có trình độ nhất định trong việc đọc và nói tiếng Ả Rập.
4. Ngôn ngữ khác sử dụng ở Brunei
Tiếng Tutong, Belait, Dusun, Bisaya bà Murut là năm ngôn ngữ thuộc năm nhóm dân tộc thiểu số bản địa tại Brunei. Năm ngôn ngữ bản địa này đang đối mặt với nguy cơ bị lấn át bởi sự phát triển của hai ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Mã Lai. Tuy nhiên, tiếng tiếng Murut đặc biệt phổ biến ở Temburong và có sức sống tốt hơn, do có sự hỗ trợ từ khu vực Lawas, Malaysia (Lun Bawang).
HỌC TIẾNG MÃ LAI BRUNEI CÓ KHÓ KHÔNG?
Độ khó của người Việt học tiếng Mã Lai sẽ tùy thuộc vào khả năng học ngôn ngữ, sự kiên trì và nỗ lực của từng người. Một số khó khăn khi học tiếng Mã Lai Brunei là:
- Ngữ pháp khác biệt: Ngữ pháp tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập, trong khi tiếng Mã Lai thuộc loại hình ngôn ngữ chắp dính. Yêu cầu người Việt phải thay đổi tư duy ngôn ngữ, làm quen với các quy tắc ngữ pháp mới, trật tự từ và các thành phần câu khác biệt.
- Cách viết: Tiếng Mã Lai có cách viết khó, dài do có một hệ thống âm thanh riêng, nên người Việt sẽ khó phát âm chính xác một số âm.
KẾT LUẬN
Bài viết đã cung cấp thông tin về các ngôn ngữ được sử dụng chính thức và phổ biến tại Brunei. Hy vọng đã giải đáp cho bạn về câu hỏi “Brunei nói tiếng gì?” và giúp bạn hiểu hơn về sự khác biệt giữa các ngôn ngữ tiêu chuẩn và ngôn ngữ bản địa tại Brunei.
Bên cạnh Brunei, những thắc mắc như “Tunisia nói tiếng gì” cũng phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đến những ngôn ngữ nên học để phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và nhu cầu giao tiếp quốc tế. Bạn có thể tham khảo các bài viết trên, hoặc nếu bạn có dịp được đi du lịch đến các quốc gia trên, bạn có thể tìm hiểu thêm các sản phẩm máy phiên dịch ngôn ngữ cho người Việt có thể tự tin giao tiếp dù bất cứ đâu mà không lo rào cản ngôn ngữ tại Máy Thông Dịch . Com.