Part Of Speech - Từ Loại Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách dùng, Vị trí & Ví dụ

Mỗi từ vựng trong tiếng Anh đều có thể được xếp vào 1 trong 8 nhóm chính, còn được gọi là TỪ LOẠI, hay PART OF SPEECH.

Học về các loại từ sẽ giúp bạn ghép được một câu tiếng Anh hoàn chỉnh.

Trên thực tế, nếu muốn học tiếng Anh hiệu quả, bạn nên bắt đầu tìm hiểu kĩ về từ loại.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ Parts of Speech trong tiếng Anh là gì, cũng như liệt kê vị trí, ý nghĩa và cách sử dụng các loại từ trong Tiếng Anh.

>>> Xem thêm: Top 12 Phần mềm dịch tiếng Anh tốt nhất

Từ loại tiếng Anh là gì? Cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh
Từ loại tiếng Anh là gì? Cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh

CÁC LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính đó là: 

Nouns (Danh từ), Pronouns (Đại từ), Verbs (Động từ), Adjective (Tính từ), Adverbs (Phó từ), Prepositions (Giới từ), conjunction (liên từ), Interjection (Thán từ - từ cảm thán) và Determiner (Từ hạn định)

 

Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh
Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh

1.1 Noun - Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Noun (Danh từ) là từ dùng để chỉ tên một người, địa điểm, sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng.

Ví dụ: Hải, Quyên, Việt Nam, teacher (giáo viên), dog (chó), pen (bút), happiness (hạnh phúc), hope (hi vọng), city (thành phố)

Ví dụ:

+ Steve lives in Sydney (Steve sống ở Sydney).

+ Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ phân loại Steve và Sydney là danh từ

  • Các loại danh từ trong tiếng Anh:
    • Danh từ chung (Girl, city, animal, friend, house, food…)
    • Danh từ riêng (John, London, Pluto, Monday, France…)
    • Danh từ ghép (Toothbrush, rainfall, sailboat, mother-in-law, well-being, alarm clock, credit card…)
    • Danh từ đếm được (Car, desk, cup, house, bike, eye, butterfly…)
    • Danh từ không đếm được (Paper, wood, plastic, milk, oil, juice, air, oxygen, happiness, time…)
    • Danh từ tập thể (Staff, team, crew, herd, flock, bunch…)
    • Danh từ cụ thể (Dog, tree, apple, moon, coin, sock, ball, water…)
    • Danh từ trừu tượng (Love, time, happiness, bravery, creativity, justice, freedom, speed…)
  • Một từ có thể thuộc nhiều nhóm danh từ

Ví dụ: Water vừa là danh từ không đếm được, vừa là danh từ cụ thể.

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Các loại danh từ trong tiếng Anh 

1.2 Pronoun - Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ (Pronoun) là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại quá nhiều lần.

I, you, we, they, he, she, it, me, us, them, him, her, this, those... là những đại từ điển hình nhất.

Ví dụ:

  • Câu không dùng đại từ: 

Mary is tired, Mary want to sleep. But I want Mary to dance with me.

  • Câu dùng địa từ thay thế:

Mary is tired. She wants to sleep. But I want her to dance with me.

⇒ Dùng đại từ She/ her thay thế cho Mary sẽ giúp câu hay hơn, không phải lặp lại từ Mary quá nhiều lần trong câu.

1.3 Adjective - Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjective) là từ dùng để miêu tả tính chất của danh từ hoặc đại từ nhằm sửa đổi hoặc cung cấp thêm thông tin.

Một số tính từ thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh: big, happy, green, young, fun, crazy, three…

Ví dụ: The little girl had a pink hat. "Little là tính từ bổ sung thông tin cho girl (Cô gái nhỏ) và pink bổ sung thông tin cho hat (chiếc nón màu hồng)."

Bảng từ loại tính từ trong tiếng Anh
Bảng từ loại tính từ trong tiếng Anh

1.4 Verb - Các loại động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái hiện hữu.

VERB cho biết những gì ai đó (hoặc một cái gì đó) đang thực hiện.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, động từ có hai dạng:

+ Động từ thường:

Go, speak, run, eat, play, live, walk…

Ví dụ: I like Máy Thông Dịch. Com. I read their blog and use their products.

Like (thích), read (đọc) và use (sử dụng) là những động từ trong câu.

+ Động từ TO BE:

Có ba dạng chính am/ is/ are. Nghĩa tiếng Việt: Thì, là, ở. Nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.

Tùy danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, bạn sẽ lựa chọn sử dụng am/ is hoặc are. Cụ thể:

  • I am
  • You are
  • He / She / It is
  • We are
  • They are.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh)
  • Are you my teacher? (Anh là giáo viên của tôi phải không?)

1.5 Từ loại Adverb - Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ được dùng để mô tả, sửa đổi một động từ/ tính từ hoặc một trạng từ khác.

ADVERB cho biết làm thế nào/ ở đâu/ khi nào/ bao lâu hoặc ở mức độ nào.

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, phần lớn trạng từ sẽ kết thúc bằng –LY.

Một số trạng từ điển hình: Slowly, quietly, very, always, never, too, well, tomorrow, here…

Ví dụ: I am usually busy. Yesterday, I ate my lunch quickly. (Tôi thường rất bận rộn. Hôm qua, tôi ăn bữa trưa của mình rất nhanh.)

Usually (thường xuyên) và Quickly (nhanh chóng) là trạng từ trong câu.

1.6 Preposition – Giới từ tiếng Anh là gì?

Giới từ chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ/ đại từ với những từ loại khác như chỉ ra thời gian, địa điểm hoặc mối quan hệ.

Các loại từ thuộc nhóm PREPOSITION điển hình: At, on, in, from, with, near, between, by, for, about, under…

Ví dụ: I left my keys on the table for you.

Trong câu giới từ For dùng để chỉ mối quan hệ giữa chìa khóa (Key) và YOU.

Bảng từ loại giới từ trong tiếng Anh
Bảng từ loại giới từ trong tiếng Anh

1.7 Từ loại Conjunction – Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ là từ dùng để kết hợp hai từ, ý tưởng, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau trong một câu và cho thấy cách chúng được kết nối.

Một số CONJUNCTION thường thấy:  And, or, but, because, so, yet, unless, since, if….

Ví dụ: I was hot and exhausted but I still finished the marathon.

  • And trong câu có nhiệm vụ nối hai từ Hot (nóng) & Exhausted (kiệt sức).
  • But trong câu làm nhiệm vụ nối hai mệnh đề I was hot and exhausted (Tôi nóng và kiệt sức) & I still finished the marathon (Tôi vẫn hoàn thành cuộc đua).

1.8 Interjection– Các loại từ cảm thán tiếng Anh

Từ cảm thán trong tiếng Anh là một từ, hoặc một cụm từ thể hiện cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Những INTERJECTION điển hình: Ouch! Wow! Great! Help! Oh! Hey! Hi!

Ví dụ:

  • Wow! I passed my English test. Great! (Wow! tôi đậu bài kiểm tra rồi. Tuyệt!)
  • Ouch! That hurt (Ui da! Đau quá.)
Các loại từ cảm thán trong tiếng Anh
Các loại từ cảm thán trong tiếng Anh

 

1.9 Determiner - Từ hạn định

Từ hạn định (Determiner) là từ đứng trước danh từ/cụm danh từ nhằm giới hạn & xác định danh từ hay cụm danh từ đó, góp phần làm rõ nghĩa các sự vật, sự việc, con người người, hiện tượng được đề cập đến trong câu.

Các loại từ hạn định trong tiếng Anh gồm:

  • Mạo từ: a, an, the
  • Từ hạn định chỉ định: this, that, these, those
  • Lượng từ:
    • all, every, most, many, much, some, few, little, any, no...
    • one, two, three,…
    • first, second, third,…
  • Từ hạn định nghi vấn: whose, which, what

Ví dụ: 

  • The girl I met yesterday was extremely adorable. (Cô bé tôi gặp hôm qua thì cực kỳ dễ thương).
  • Those tomatos are rotten. You should throw them away. (Những quả cà chua đã bị hỏng, hãy vứt chúng đi).
  • There are four people in my family (Có 4 người trong gia đình của tôi).
  • Which books have you read (Bạn đã đọc cuốn sách nào?)

2. LƯU Ý VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

Bạn cần lưu ý 3 vấn đề quan trọng:

  • Mỗi từ loại đều có nhiều nhóm nhỏ bên trong
    • Noun (Danh từ) có danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ riêng, danh từ chung…
    • Prepositions (Giới từ) có giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn…
  • Cùng một từ, nhưng vẫn có thể thuộc nhiều nhóm từ loại
    • Increase (Tăng) có thể vừa làm động từ: Prices increased (Tăng giá)
    • Cũng có thể vừa làm danh từ: There was an increase in the number of followers (sự gia tăng lượng người theo dõi).
  • Nhóm từ loại thứ 10 trong tiếng Anh

Mạo từ a/ an/ the có thể xem là nhóm từ loại thứ 10 trong tiếng Anh gọi là Articles, chỉ có 3 từ duy nhất trong nhóm này.

3. CÁCH CHUYỂN ĐỔI TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

Khi học tiếng Anh, bạn cần học cách chuyển đối từ loại, ví dụ chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) hoặc ngược lại.

Chủ đề này thực sự rất rộng, không thể liệt kê toàn bộ trong giới hạn bài viết, vì vậy tôi chỉ tổng hợp những quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh phổ biến nhất.

3.1 Cách chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) trong tiếng Anh

Thực sự bạn không cần chuyển đổi gì nhiều, một số từ có thể vừa làm danh từ, vừa làm động từ trong câu.

Dưới đây là một số ví dụ:

Noun – Verb.

  • access – to access.
  • bottle – to bottle.
  • can – to can.
  • closet – to closet.
  • email – to email.
  • eye – to eye.
  • fiddle – to fiddle.
  • fool – to fool.
  • Google – to google.
  • host – to host.
  • knife – to knife.
  • microwave – to microwave.
  • name – to name.
  • pocket – to pocket.
  • salt – to salt.
  • shape – to shape.
  • ship – to ship.
  • spear – to spear.
  • torch – to torch.
  • verb – to verb.

Câu ví dụ:

  • My grandmother bottled (verb) the juice and canned (verb) the pickles.

Bà tôi đóng chai (động từ) nước trái cây và đóng hộp (động từ) dưa chua.

Trong câu này Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được sử dụng như động từ trong câu.

  • My grandmother put the juice in a bottle (noun) and the pickles in a can (noun).

Bà tôi cho nước trai cây vào một cái chai (danh từ) và cho dưa chua vào hộp (Danh từ).

Trong câu này, Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được dùng như danh từ bạn vẫn biết.

3.2 Cách chuyển từ ADJECTIVE (Tính từ) sang ADVERB (Trạng từ) trong tiếng Anh

Phổ biến nhất, bạn sẽ áp dụng công thức: Adjective + -ly = Adverb.

Adjective

Adverb

Cheap

Cheaply

Quick

Quickly

Slow

Slowly.

Nếu tính từ kết thúc bằng Y, hãy đổi Y thành i trước khi thêm –LY để chuyển thành trạng từ.

Ví dụ:

Adjective

Adverb

Easy

easily

happy

happily

lucky

luckily

 

Nếu tính từ kết thúc bằng -able, -ible, hay -le, hãy thay thế -e thành –y.

Adjective

Adverb

probable

probably

terrible

terribly

gentle

gently

Nếu tính từ kết thúc bằng –ic, hãy chuyển thành từ loại trạng từ bằng cách thêm –ally. (Ngoại lệ: public -> publicly)

Adjective

Adverb

basic

basically

tragic

tragically

economic

economically

3.3 Cách chuyển từ ADJECTIVE (tính từ) sang NOUN (danh từ) tiếng Anh

Để chuyển tính từ sang danh từ trong tiếng Anh, sẽ không có quy tắc cụ thể. 

  • Đối với tính từ chỉ màu sắc, trạng thái, tính chất, bạn sẽ thêm -NESS HOẶC -TY (tùy từng từ cụ thể) để chuyển sang từ loại NOUN.

Ví dụ:

Adjective

Noun

Red

redness

Lonely

loneliness

Cruel

cruelty

Safe

safety

  • Tính từ kết thúc bằng –Ful hoặc –Ly, bạn sẽ chuyển thành danh từ bằng cách thêm -NESS.

Ví dụ:

Adjective

Noun

Happy

happiness

Lazy

laziness

careful

carefulness

ugly

ugliness

  • Để chuyển những tính từ kết thúc bằng -al, -ial, -id, -ile, -ure, bạn sẽ thêm –ity.

Adjective

Noun

equal

equality

solid

solidity

cordial

cordiality

pure

purity

  • Để chuyển tính từ kết thúc bằng -Ant hay Ent, bạn chỉ cần thay –t bằng –CE.

Adjective

Noun

Confident

Confidence

Different

Difference

Intelligent

Intelligence

4. CÁCH NHẬN BIẾT CÁC TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

Sau khi tìm hiểu một số quy tắc chuyển đổi ở phần 2, bạn đã hiểu chi tiết hơn từ loại, hay PARTS OF SPEECH là gì.

Chúng ta sẽ tìm hiểu cách để nhận biết một từ tiếng Anh bất kì thuộc từ loại danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.

4.1 Cách nhận biết "danh từ" trong câu tiếng Anh

Để nhận ra danh từ trong câu, cách đơn giản nhất là dựa vào phần kết thúc của từ.

Những từ kết thúc bằng 1 trong những đuôi dưới đây thường là Noun: -Tion, -Sion, Ce, -Ment, -ity, -Ure, -Age, -Al, -Ship, - Hood, -Ism, -Sis, -Er, -Or, -Ist, -Ee, -Cia, -Ant…

Ví dụ: Khi bạn nhìn vào từ environment chẳng hạn, nó kết thúc bằng –Ment, vậy chắc chắn nó là một danh từ trong câu.

4.2 Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh

Nếu muốn nhận ra đâu là từ loại động từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể dựa vào phần kết thúc bằng những đuôi dưới đây.

-Ate, -Ain, -Flect, -Flict, -Spect, -Scribe, -Cceive, -Fy, -ise, -ude, -ide, -ade, -tend…

Ngoài ra, vì động từ khá rộng, nên bạn vẫn cần nhìn vào vị trí của từ trong câu.

Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trạng từ chỉ mức độ lặp lại.

4.3 Cách nhận ra tính từ trong câu tiếng Anh

Hậu tố tính từ thường là:

  • -al (national, royal, global,...)
  • -ful (beautiful, helpful, careful,...)
  • -less (homeless, hopeless, useless,...)
  • -ive (creative, impressive, active,...)
  • -able (comfortable, unbelievable, forgetable,...)
  • -ous (famous, gorgeous, dangerous,...)
  • -cult (dfficult,...)
  • -ish (selfish, foolish, childish...)
  • -ed (excited, faded, bored,...)
  • -ese (vietnamese, chinese,...)
  • -en (broken, woolen,...)
  • -ic (classic, ironic, poetic,...)
  • -i (pakistani,...)
  • -ian (canadian,...)
  • -y (daily, yearly, friendly,...) [danh từ + y thành tính từ]

Ví dụ: Chỉ cần nhìn vào từ Beautiful, bạn có thể khẳng định ngay nó là Ajective, vì kết thúc bằng –Ful.

4.4 Cách nhận biết từ loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ rất dễ nhận ra, bạn chỉ cần để ý những từ kết thúc bằng đuôi –LY.

Ví dụ: Basically, probably, quickly, slowly… đều là trạng từ trong câu tiếng Anh.

Tuy nhiên, vẫn có một số quy tắc ngoại lệ. Những từ vẫn là Adverb dù không kết thúc bằng –LY: Tomorrow, usually, yesterday, often, well, fast, ill, near, hard…

5. VỊ TRÍ CỦA CÁC LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Để ráp một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần biết quy tắc vị trí của các loại từ trong tiếng Anh.

5.1 Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ thường đứng đầu câu và được sử dụng như chủ ngữ.

Danh từ cũng có thể đứng sau:

  • Tính từ.
  • Mạo từ a/ an/ the.
  • Tính từ sở hữu.
  • Sở hữu cách.
  • Giới từ.
  • Số thứ tự.
  • Các lượng từ như many, much, few, all…

5.2 Vị trí của từ loại động từ trong tiếng Anh

Vị trí của động từ rất đơn giản:

  • Verb thường đứng sau chủ ngữ.
  • Verb cũng đứng sau các trạng từ usually, often, never, always, sometimes, seldom…

5.3 Vị trí của từ loại tính từ trong tiếng Anh

  • Đứng trước danh từ - bổ nghĩa cho danh từ: I have seen a beautiful girl (Tôi vừa nhìn thấy một cô gái xinh đẹp). 
  • Đứng sau động từ tobe: Your sister is cute (Em gái của bạn dễ thương quá). 
  • Đứng sau trạng từ: His character is extremely bad (Tính cách của anh ta cực kỳ tệ).
  • Đứng sau động từ tình thái như Seem, appear, feel, taste, look... You look tired now (Bây giờ trông bạn thật mệt mỏi).
  • Đứng trước enough: She isn't kindness enough to do it. (Cô ta không đủ tử tế để làm điều đó).
  • Đứng sau "too" hoặc "so": I decided to go camping because the weather was so beautiful yesterday (Tôi quyết định đi cắm trại vì thời tiết rất đẹp vao ngày hôm qua).

Ngoài ra, vẫn có một số quy tắc sử dụng tính từ khác, ví dụ cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc cấu trúc make/keep + O + Adj…

5.4 Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh

  • Các trạng từ tiếng Anh thường đứng trước động từ (bao gồm động từ thường & động từ TO BE) và Enough.
  • Trạng từ cũng có thể đứng sau Too.
  • Trạng từ đứng giữa trợ động từ (have/ has, am/is/are…) và động từ thường.
  • Trạng từ có thể đứng ở cuối câu.
  • Hoặc đứng một mình ở đầu/ giữa câu và ngăn với những thành phần khác bằng dấu phẩy.

5.5 Vị trí của từ loại giới từ trong tiếng Anh

  • Giới từ có thể đứng sau động từ TO BE và đứng trước danh từ.
  • Nó cũng có thể đứng sau động từ.

Bài viết liên quan:

Hỗ trợ bán hàng
Video sản phẩm
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus - Dịch Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Khách Du Lịch Nước Ngoài ở Công Viên
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus - Dịch Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Khách Du Lịch Nước Ngoài ở Công Viên
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên
Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s
SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt?
SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt?
Liên kết với chúng tôi
×
Đăng ký đặt hàng