Người Nga nói tiếng gì? Ngôn ngữ chính thức và phổ biến ở Nga
Người Nga nói tiếng gì? Tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Nga và là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hiệp Quốc. Đây là một ngôn ngữ Đông Slav được nói bởi hơn 258 triệu người trên khắp thế giới. Ngoài ra, tiếng Nga còn được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia thuộc Liên Xô cũ và là ngôn ngữ thiểu số được công nhận ở một số quốc gia khác. Bên cạnh đó, một bộ phận người Nga cũng sử dụng các ngôn ngữ khác như tiếng Ukraina, tiếng Belarus, tiếng Đức, tiếng Anh và một số ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số. Hãy cùng Máy Thông Dịch . Com tìm hiểu chi tiết ngay bài viết dưới đây!
Nội dung
NGƯỜI NGA NÓI TIẾNG GÌ?
Tiếng Nga (Русский язык, Russkiy yazyk) là quốc ngữ chính thức duy nhất tại Liên bang Nga. Hiện tại, có hơn 258 triệu người trên toàn cầu sử dụng tiếng Nga. Với số lượng người nói đông đảo, tiếng Nga trở thành ngôn ngữ lớn thứ 7 trên thế giới về số lượng người nói, xếp sau các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Quan Thoại, tiếng Hindi - Urdu, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp, và tiếng Bồ Đào Nha.
Tiếng Nga được sử dụng rộng rãi ở:
- Nga: Là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng hơn 80% dân số.
- Các quốc gia thuộc Liên Xô cũ: Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, Tajikistan, Turkmenistan, Moldova, Ukraine, Armenia, Azerbaijan, Georgia và các quốc gia vùng Baltic (Estonia, Lithuania, Latvia).
- Các quốc gia khác: Tiếng Nga cũng được sử dụng bởi một số cộng đồng người di cư ở các quốc gia như Israel, Đức, Hoa Kỳ, Canada và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Lịch sử hình thành tiếng Nga bắt nguồn từ nhóm ngôn ngữ Slav Đông- nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu, phát triển từ các phương ngữ cổ đại của người Slav. Trải qua nhiều thế kỷ, tiếng Nga đã chịu ảnh hưởng từ nhiều thứ tiếng khác nhau như tiếng Hy Lạp, tiếng Mông Cổ và các ngôn ngữ châu Âu khác.
Sự phát triển của tiếng Nga hiện đại được định hình rõ rệt từ thời kỳ cải cách của Peter Đại đế vào thế kỷ 18, khi ông thúc đẩy việc sử dụng bảng chữ cái Kirin (Cyrillic) và hiện đại hóa ngôn ngữ để phù hợp với nhu cầu giao tiếp, học tập của người dân Nga.
CÁC NGÔN NGỮ CHÍNH THỨC KHÁC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TẠI NGA
Ngoài tiếng Nga, tại Nga còn có khoảng 35 ngôn ngữ khác được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại một số khu vực hoặc vùng lãnh thổ Nga. Các ngôn ngữ này thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau, bao gồm Turk, Ural, Mông Cổ và Kavkaz.
Nhóm ngôn ngữ Slav:
- Tiếng Ukraina
Nhóm ngôn ngữ Turk:
- Tiếng Tatar
- Tiếng Bashkir
- Tiếng Chuvash
- Tiếng Tatar Krym
- Tiếng Karachay-Balkar
- Tiếng Khakas
- Tiếng Nogai
- Tiếng Tuvan
- Tiếng Yakut
- Tiếng Altai
Nhóm ngôn ngữ Mông Cổ:
- Tiếng Buryat
- Tiếng Kalmyk
Nhóm ngôn ngữ Kavkaz:
- Tiếng Chechnya
- Tiếng Ingush
- Tiếng Abaza
- Tiếng Adyghe
- Tiếng Cherkess
- Tiếng Kabardia
Nhóm ngôn ngữ Iran:
- Tiếng Ossetic
Nhóm ngôn ngữ Finn:
- Tiếng Erzya
- Tiếng Komi
- Tiếng Mari (Hill Mari và Meadow Mari)
- Tiếng Moksha
- Tiếng Udmurt
CÁC NGOẠI NGỮ ĐƯỢC SỬ DỤNG Ở NGA
Một số ngôn ngữ nước ngoài được sử dụng phổ biến ở Nga gồm:
- Tiếng Anh: thường sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và du lịch.
- Tiếng Đức: thường sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật và văn hóa.
- Tiếng Pháp: Từng là ngôn ngữ phổ biến trong giới quý tộc Nga và vẫn được dạy trong một số trường học.
- Các ngôn ngữ khác: tiếng Trung, Nhật, Tây Ban Nha và Ý.
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG NGA CƠ BẢN KHI ĐI DU LỊCH
Các câu chào hỏi và giới thiệu:
- Здравствуйте! (Zdravstvuyte!): Xin chào!
- Привет! (Privet!): Chào (thân mật)
- Как дела? (Kak dela?): Bạn khỏe không?
- Спасибо, хорошо. (Spasibo, khorosho.): Cảm ơn, tôi khỏe.
- Как вас зовут? (Kak vas zovut?): Bạn tên là gì?
- Меня зовут... (Menya zovut...): Tôi tên là...
- Я из... (Ya iz...): Tôi đến từ…
- Очень приятно! (Ochen' priyatno!): Rất vui được gặp bạn!
Các câu hỏi thường dùng:
- Где находится...? (Gde nakhoditsya...?): ... ở đâu?
- Как пройти к...? (Kak proyti k...?): Đi đến... bằng cách nào?
- Сколько стоит? (Skol'ko stoit?): Giá bao nhiêu?
- Вы говорите по-английски? (Vy govorite po-angliyski?): Bạn có nói tiếng Anh không?
- Я не понимаю. (Ya ne ponimayu.): Tôi không hiểu.
- Помогите, пожалуйста. (Pomogite, pozhaluysta.): Làm ơn giúp tôi với.
- Các câu liên quan đến mua sắm:
- Я хочу купить... (Ya khochu kupit'...): Tôi muốn mua...
- У вас есть...? (U vas yest'?): Bạn có... không?
- Это слишком дорого. (Eto slishkom dorogo.): Cái này đắt quá.
- Дайте мне, пожалуйста. (Dayte mne, pozhaluysta.): Cho tôi cái này, làm ơn.
Các câu liên quan đến ăn uống:
- Где здесь можно поесть? (Gde zdes' mozhno poyest'?): Ở đây có chỗ nào ăn uống không?
- Я хочу заказать... (Ya khochu zakazat'...): Tôi muốn gọi...
- Спасибо, было очень вкусно. (Spasibo, bylo ochen' vkusno.): Cảm ơn, rất ngon.
- Các câu liên quan đến khách sạn:
- У вас есть свободные номера? (U vas yest' svobodnyye nomera?): Khách sạn của bạn có phòng trống không?
- Сколько стоит номер в сутки? (Skol'ko stoit nomer v sutki?): Giá một phòng một đêm là bao nhiêu?
Các câu tạm biệt:
- До свидания! (Do svidaniya!): Tạm biệt!
- Пока! (Poka!): Chào (thân mật)
NHỮNG SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ TIẾNG NGA
- Tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Cyrillic, khác với bảng chữ cái Latinh mà chúng ta thường thấy. Bảng chữ cái này có 33 chữ cái, một số trong đó có hình dạng và cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt.
- Tiếng Nga là ngôn ngữ chính được sử dụng trong lĩnh vực không gian. Các phi hành gia quốc tế đều phải học tiếng Nga để có thể làm việc và giao tiếp trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS).
- Tiếng Nga có những từ rất dài, thậm chí có thể lên đến 38 chữ cái. Ví dụ, từ "интернационализирующимися" nghĩa là “quốc tế hóa” có tới 25 ký tự.
- Trong tiếng Nga bản địa, không có từ nào bắt đầu bằng chữ "A". Các từ mượn từ các ngôn ngữ khác có thể bắt đầu bằng chữ "A", nhưng chúng không được coi là từ thuần Nga.
- Người Nga có một phong cách hài hước riêng, đôi khi khó hiểu đối với người nước ngoài. Họ thích chơi chữ và sử dụng các thành ngữ, tục ngữ để tạo ra tiếng cười.
- Tiếng Nga là một ngôn ngữ đa dạng với nhiều phương ngữ khác nhau. Mỗi vùng miền ở Nga có thể có cách phát âm và từ vựng riêng.
- Tiếng Nga là ngôn ngữ của nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học nổi tiếng thế giới.
KẾT LUẬN
Tóm lại, tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức của Liên bang Nga và là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Hy vọng những thông tin mà Máy Thông Dịch .Com đã chia sẻ đến bạn về "Người Nga nói tiếng gì" đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thú vị này.
Tham khảo:
- Slovenia nói tiếng gì?
- Trung Quốc nói tiếng gì?
- Danh sách Các ngôn ngữ trên thế giới theo quốc gia
- Người Nga có nói tiếng Anh không
- Tiếng Nga dịch sang tiếng Việt
- Bảng chữ cái tiếng Nga
- Tiếng Nga tiếng Anh là gì
- Tiếng Nga là gì
- Dịch tiếng Nga
- Văn bản tiếng Nga
- Bảng chữ cái tiếng Nga viết tay